Ngày nay, bên cạnh tên tiếng Việt, nhiều bậc cha mẹ còn muốn tìm được tên tiếng Anh cho bé trai thật ý nghĩa và dễ gọi. Một cái tên tiếng Anh đẹp không chỉ giúp bé tự tin trong môi trường quốc tế, mà còn thể hiện cá tính, ước mơ và tình yêu thương của cha mẹ dành cho con. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết chọn tên nào phù hợp, hãy cùng Decathlon tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
- 1. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ
- 2. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự thông minh, cao quý
- 3. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, bình an, hạnh phúc và vui vẻ
- 4. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng và thành công
- 5. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa tốt bụng, lương thiện
- 6. Tên tiếng Anh cho con trai ngắn gọn, một âm tiết, dễ đọc (Có thể lồng ghép 1 và nhiều âm tiết)
- 7. Tên tiếng Anh cho bé trai ở nhà
- Lưu ý quan trọng khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
1. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ
Nếu mong ước con trai mình lớn lên gan dạ, tự tin và kiên cường, những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Cha mẹ có thể tham khảo một số gợi ý về tên tiếng Anh cho bé trai dưới đây, để chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa.
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Alexander | Bảo vệ | Andrew | Can đảm | Arthur | Hiệp sĩ |
| Brian | Mạnh mẽ | Blake | Gan dạ | Brandon | Quyết đoán |
| Charles | Tự do | Connor | Chiến binh | Damian | Giỏi võ |
| David | Dũng cảm | Ethan | Kiên định | Eric | Thủ lĩnh |
| Evan | Quả cảm | Felix | Chiến thắng | Finn | Mạnh mẽ |
| Gabriel | Sức mạnh | Garrett | Dũng mãnh | Dũng mãnh | Sức mạnh |
| Henry | Thủ lĩnh | Hector | Anh hùng | Jack | Quả cảm |
| Leo | Sư tử | Liam | Mạnh mẽ | Logan | Kiên cường |

2. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự thông minh, cao quý
Cha mẹ nào cũng mong con mình chào đời không chỉ khỏe mạnh mà còn thông minh, lanh lợi và mang trong mình một phẩm chất cao quý. Việc lựa chọn một tên tiếng Anh cho bé trai chính là cách để cha mẹ gửi gắm những mong ước tốt đẹp ấy, đồng thời mở ra cho con một hành trình hội nhập toàn cầu ngay từ những ngày đầu đời.
Dưới đây là danh sách những cái tên ý nghĩa, hy vọng sẽ giúp cha mẹ tìm được sự lựa chọn hoàn hảo.
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Albert | Thông thái | Alfred | Khôn ngoan | Ambrose | Cao quý |
| Cedric | Thông minh | Dominic | Trí tuệ | Dylan | Tài năng |
| Edgar | Học thức | Elliot | Khôn ngoan | Francis | Cao quý |
| Frederick | Lãnh đạo | Gabriel | Sáng suốt | George | Hiểu biết |
| Gilbert | Trí tuệ | Isaac | Thông minh | Jasper | Minh mẫn |
| Julian | Học giả | Marcus | Thông thái | Nathaniel | Thấu hiểu |
| Nicholas | Trí tuệ | Owen | Lý trí | Edmund | Hiểu biết |
| Nathan | Sáng dạ | Reuben | Cao quý | Silas | Lý trí |
3. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, bình an, hạnh phúc và vui vẻ
Bên cạnh sự thông minh, khỏe mạnh thì may mắn, bình an, hạnh phúc và vui vẻ luôn là những điều quý giá nhất mà cha mẹ mong ước cho con. Hãy để những cái tên tiếng Anh dưới đây trở thành lá bùa hộ mệnh, mang đến cho bé trai một cuộc đời an lành và tràn đầy hạnh phúc.
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Alan | Hòa bình | Ashe | Hạnh Phúc | Axel | Hòa bình |
| Benedict | Phúc lành | Bennett | Blythe | Caius | Vui vẻ |
| Callum | Hòa bình | Casimir | Hòa bình | Colm | Hòa bình |
| Evan | Ân huệ | Felix | May mắn | Felician | Hạnh Phúc |
| Frederick | Hòa bình | Geoffrey | Hòa bình | Godfrey | Hòa bình |
| Hilary | Vui vẻ | Isaac | Hân hoan | Jatpe | May mắn |
| Jonal | Hòa bình | Milo | Hạnh phúc | Miro | Hòa bình |
| Peter | Bình an | Reuben | Vui vẻ | Shiloh | Bình an |

4. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng và thành công
Chào đón thiên thần nhỏ chào đời là khoảnh khắc kỳ diệu tràn ngập hạnh phúc. Cha mẹ nào cũng luôn mong ước cho con một tương lai tươi sáng, đủ đầy. Một cái tên không chỉ đơn thuần để gọi, mà còn là lời chúc phúc trọn vẹn, gửi gắm niềm tin về một cuộc đời giàu sang, thịnh vượng và thành công. Dưới đây là một số gợi ý về tên tiếng Anh mang ý nghĩa này để phụ huynh có thể tham khảo cho bé.
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Adrian | Thịnh Vượng | Albert | Cao quý | Aldrich | Giàu có |
| Alvin | Cao quý | Andrew | Thành công | Anthony | Thịnh Vượng |
| Barrett | Thành công | Blake | Giàu có, thịnh vượng | Brandon | Thành đạt |
| Brian | Cao quý | Charles | Quyền quý | Conrad | Thịnh vượng |
| Daniel | Thịnh vượng | Dominic | Phúc lộc | Donald | Thịnh vượng |
| George | Sung túc | Henry | Giàu sang | Leonard | Thành đạt |
| Nolan | Thành công | Patrick | Giàu có | Richard | Thịnh vượng |
| Robert | Thành đạt | Walter | Giàu có | William | Thịnh vượng |
5. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa tốt bụng, lương thiện
Một cái tên mang ý nghĩa tốt bụng, lương thiện không chỉ là món quà đầu đời mà còn là lời nhắn nhủ yêu thương về những giá trị sống tốt đẹp mà cha mẹ muốn trao cho con. Dưới đây là những gợi ý tên tiếng Anh ý nghĩa, mà cha mẹ có thể tham khảo cho thiên thần nhỏ của mình.
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Adam | Hiền Lành | Alan | Tử tế | Asher | Tốt bụng |
| Benjamin | Hiền hòa | Colin | Hiền lành | David | Nhân từ |
| Ethan | Hiền lành | Evan | Nhân từ | Gabriel | Nhân ái |
| George | Lương thiện | Jack | Hòa nhã | James | Tử tế |
| Jason | Ân cần | John | Nhân hậu | Julian | Hòa nhã |
| Kevin | Tốt bụng | Liam | Hiền từ | Lucas | Hiền từ |
| Michael | Chính trực | Thomas | Lương thiện | Timothy | Thành tâm |
| William | Nhân hậu | Miles | Hiền lành | Ellis | Tốt bụng |

6. Tên tiếng Anh cho con trai ngắn gọn, một âm tiết, dễ đọc (Có thể lồng ghép 1 và nhiều âm tiết)
Việc chọn cho con một cái tên ngắn gọn, dễ đọc nhưng vẫn mang nhiều ý nghĩa là điều mà hầu hết các bậc cha mẹ đều mong muốn, giúp con dễ hòa nhập, dễ nhớ và dễ đọc. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai ngắn gọn, một âm tiết để cha mẹ có thể tham khảo:
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Ben | Phúc lành | Jack | Trung thực | John | Ân huệ |
| James | Trung thành | Leo | Mạnh mẽ | Solomon | Khôn ngoan |
| Paul | Khiêm tốn | Sean | Nhân hậu | Ross | Yên bình |
| Craig | Vững vàng | Frank | Trung thực | Quinn | Thông minh |
| Jay | Vui vẻ | Rhett | Nhiệt huyết | Brock | Kiên định |
| Kent | Thoải mái | Kai | Biển | Finn | Cao thượng |
| Max | Vĩ đại | Noah | Bình yên | Rhys | Nhiệt huyết |
| Tom | Trung thực | Clay | Mộc mạc | Dean | Uy tín |
7. Tên tiếng Anh cho bé trai ở nhà
Bên cạnh tên để sử dụng khi đi học, việc đặt tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai cũng là điều được nhiều phụ huynh quan tâm. Một cái tên ở nhà thân mật, dễ đọc và gần gũi giúp bé cảm nhận được tình yêu thương của gia đình, đồng thời tạo ra sự gắn kết và niềm vui mỗi lần được gọi tên. Dưới đây là một số tên gợi ý để cha mẹ có thể lựa chọn:
| Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Alfie | Dễ thương, thân thiện | Andy | Năng động, vui tươi | Archie | Thật thà, đáng yêu |
| Ben | Phúc lành | Billy | Dễ mến | Bobby | Hoạt bát, hóm hỉnh |
| Danny | Vui vẻ, hiền hậu | Eddie | Hiền lành, dễ thương | Freddie | Thân thiện, vui tính |
| Harry | Tinh nghịch | Jack | Hoạt bát | Louie | Dễ mến |
| Ollie | Thân thiện | Sammy | Hiền hòa | Tommy | Tình cảm |
| Toby | Hiền lành | Tony | Nhiệt tình | Joey | Tinh nghịch |
| Bean | Hạt đậu | Carrot | Cà rốt | Coco | Dừa |
| Lemon | Chanh | Corn | Bắp/Ngô | Mango | Xoài |

Lưu ý quan trọng khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Một cái tên phù hợp sẽ giúp con tự tin hơn khi giao tiếp, dễ hòa nhập trong môi trường quốc tế và mang đến cảm giác gần gũi, thân thiện với mọi người xung quanh. Vì vậy, cha mẹ khi đặt tên cần lưu ý một số điều sau đây:
- Ưu tiên ý nghĩa tích cực: Luôn chọn tên mang ý nghĩa thông điệp tích cực, tốt đẹp. Tránh những tên mang ý nghĩa tiêu cực hoặc quá cũ kỹ, lỗi thời để bé trai có thể dễ dàng sử dụng.
- Phát âm dễ dàng: Chọn tên dễ phát âm, có âm tiết rõ ràng để cả với người Việt và người nước ngoài dễ gọi.
- Phối hợp hài hòa với tên tiếng Việt (nếu cần): Bạn có thể chọn tên tiếng Anh có âm đầu hoặc ý nghĩa tương đồng với tên tiếng Việt để dễ nhớ.
Ví dụ: Khoa – Noah, Minh – Max, Khôi – Kyle.
- Tôn trọng văn hóa và thuần phong mỹ tục: Khi đặt tên, cần tránh những tên dễ gây hiểu lầm, có cách viết hoặc phát âm trùng với từ ngữ nhạy cảm trong tiếng Anh và tiếng Việt.
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai không chỉ là chọn một cái tên hay mà còn là cách cha mẹ gửi gắm tình yêu thương và mong ước tốt đẹp cho con. Mỗi cái tên mang trong mình một ý nghĩa riêng, có thể là hy vọng con sẽ lớn mạnh mạnh mẽ, thông minh hay mong ước con sẽ luôn hạnh phúc, bình an. Thông qua bài viết, Decathlon mong rằng phụ huynh sẽ lựa chọn được tên tiếng Anh phù hợp theo mong muốn của mình.




