Việc đặt tên bé trai là một nghệ thuật, một sự gửi gắm mong ước lớn lao của cha mẹ vào tương lai con. Một cái tên hay không chỉ dễ gọi, mà còn cần hợp phong thủy, thể hiện được sự tài trí và mang lại may mắn cho con trong suốt cuộc đời. Bài viết dưới đây tổng hợp hơn 300 gợi ý tên bé trai theo nhiều xu hướng khác nhau, từ truyền thống đến hiện đại, giúp bố mẹ dễ dàng tìm được lựa chọn hoàn hảo nhất.
Mục lục bài viết
Tên bé trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán, khí phách
Những cái tên thuộc nhóm này thể hiện mong muốn con trai lớn lên bản lĩnh và có chí hướng lớn, thể hiện niềm tự hào của cha mẹ. Nhóm tên này phù hợp nhất với các bé trai sinh vào năm hành Hỏa hoặc Thổ, hoặc những bé được bố mẹ kỳ vọng sau này trở thành người lãnh đạo, mạnh mẽ và có khí chất tự lập.
Lưu ý khi đặt:
- Nên chọn tên có thanh trắc (như Dũng, Mạnh, Cường, Sơn…) để tạo cảm giác chắc khỏe.
- Kết hợp với họ hoặc tên đệm mang ý nghĩa hài hòa như “Minh”, “Quang”, “Đức” để tăng phần nhã nhặn và cân bằng.
- Tránh đặt tên quá cầu kỳ hoặc trùng lặp với người trong họ hàng gần.
Gợi ý một số tên hay:
| Tên gợi ý | Ý nghĩa chính | Tên gợi ý | Ý nghĩa chính |
| Anh Dũng | Mạnh mẽ, can đảm | Thái Sơn | Vững chãi như núi lớn |
| Bảo Long | Rồng quý, cao quý | Kiên Cường | Ý chí sắt đá |
| Hùng Dũng | Khí phách anh hùng | Bách Việt | Người Việt kiên cường |
| Mạnh Hùng | Sức mạnh, dũng cảm | Quốc Bảo | Bảo vật của đất nước |
| Đình Phong | Ngọn gió mạnh mẽ, trụ cột | Hải Đăng | Ngọn đèn biển, dẫn đường |
| Sơn Tùng | Cây tùng trên núi, vững chãi | Trường Giang | Sông lớn, ý chí bền bỉ |
| Minh Kiệt | Thông minh, tài giỏi xuất chúng | Đức Kiên | Đạo đức, kiên định |
| Quang Vinh | Sáng lạn, vinh quang | Khải Hoàn | Chiến thắng, thành công |
| Đăng Khoa | Đỗ đạt, có danh tiếng | Việt Anh | Tinh hoa, ưu tú của Việt Nam |
| Chí Dũng | Ý chí và lòng dũng cảm | Hoàng Bách | Cây bách vàng, vững chắc |
| Đức Mạnh | Có đạo đức và sức mạnh | Tùng Lâm | Khu rừng tùng, mạnh mẽ |
| Hoàng Quân | Vua, người lãnh đạo | Thiên Ân | Ơn huệ trời ban |
| Thiên Long | Rồng trời, uy quyền | Huy Hoàng | Sáng suốt, vẻ vang |
| Quang Trung | Vĩ đại, vinh quang | Văn Toàn | Tài giỏi, hoàn thiện |
| Đình Khôi | Khôi ngô, làm trụ cột | Bảo Thiên | Bảo vật của trời |
| Trí Cường | Ý chí mạnh mẽ | Việt Thắng | Chiến thắng của người Việt |
| Hạo Nhiên | Khí chất quang minh, chính đại | Minh Khôi | Thông minh, khôi ngô |
| Quang Khải | Sáng suốt, mở ra tương lai | Huy Vũ | Ánh sáng rực rỡ |
| Trường Khang | Khỏe mạnh và bình an | Huy Cường | Ánh sáng mạnh mẽ |
| Phúc Điền | Phúc đức do làm điều thiện | Quang Lân | Ánh sáng của kỳ lân |
| Tấn Phong | Mạnh mẽ như gió | Nhật Bách | Cây bách của mặt trời |
| Hùng Sơn | Núi hùng vĩ | Kiến Quốc | Xây dựng đất nước |
| Đăng Minh | Ngọn đèn sáng suốt | Trung Kiên | Lòng trung thành kiên định |
| Minh Luân | Sáng sủa, có đạo đức | Trọng Nghĩa | Coi trọng lẽ phải |
| Trường Phúc | Phúc đức lâu dài | Khôi Vĩ | Lớn lao, tài giỏi |

Tên bé trai thể hiện trí tuệ, thông minh, sáng suốt
Nhóm tên này thường mang năng lượng tích cực, khơi gợi tinh thần cầu tiến và khả năng tư duy, thể hiện mong muốn con trai lớn lên thông minh, học rộng, có tầm nhìn xa và biết đối nhân xử thế. Ngoài ra, chúng phù hợp nhất cho bé trai sinh trong hành Mộc hoặc Hỏa (biểu trưng cho sự phát triển và ánh sáng), hoặc với những gia đình coi trọng giáo dục và tri thức.
Lưu ý khi đặt:
- Có thể kết hợp hài hòa giữa trí và đức, như “Đức Trí”, “Trí Nhân”, để cân bằng giữa thông minh và nhân cách.
- Hạn chế ghép những tên có nghĩa trùng hoặc mang âm hưởng quá nặng nề, để tên vẫn dễ đọc, gần gũi và có cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát.
| Tên gợi ý | Ý nghĩa chính | Tên gợi ý | Ý nghĩa chính |
| Minh Trí | Trí tuệ sáng suốt | Đăng Triều | Sáng dạ, bản lĩnh, vượt sóng gió |
| Anh Tuấn | Thông minh, tài giỏi, đẹp trai | Thanh Tùng | Cây tùng xanh, trí tuệ |
| Thiên Phú | Tài năng trời ban | Bảo Minh | Bảo vật sáng suốt |
| Tuệ Lâm | Rừng tri thức, uyên bác | Hoàng Trí | Trí tuệ vinh hiển |
| Nhật Minh | Ánh sáng mặt trời, thông minh | Minh Quân | Vua sáng suốt |
| Kiến Văn | Kiến thức rộng, hiểu biết | Quang Đại | Tấm lòng rộng lớn |
| Đức Trí | Có cả đạo đức và trí tuệ | Gia Tuệ | Trí tuệ của gia đình |
| Thế Anh | Tinh hoa của thế giới | Phúc Tuệ | Trí tuệ và phúc đức |
| Trí Dũng | Trí tuệ và dũng khí | Đức Anh | Tài giỏi và đạo đức |
| Minh Châu | Viên ngọc sáng, quý giá | Văn Anh | Tài năng văn chương |
| Đức Tài | Có tài và có đức | Nhật Anh | Ánh sáng tinh anh |
| Thế Vinh | Vinh hiển khắp thế gian | Minh Hùng | Thông minh, mạnh mẽ |
| Quang Minh | Sáng sủa, thông minh | Anh Khoa | Thông minh, học rộng |
| Hồng Phúc | Phúc lớn, may mắn | Trí Đức | Có trí tuệ và đạo đức |
| Tú Anh | Người tài giỏi, tinh hoa | Quốc Việt | Người Việt tài trí |
| Minh Lâm | Thông minh, học rộng | Tài Đức | Vừa có tài vừa có đức |
| Việt Long | Con rồng Việt | Trọng Nghĩa | Coi trọng chữ nghĩa |
| Huy Anh | Ánh sáng rực rỡ | Bảo Khoa | Khoa học quý giá |
| Thanh Trí | Trí tuệ thanh cao | Anh Minh | Sáng suốt, tài giỏi |
| Quang Thái | Ánh sáng rực rỡ | Thiện Chí | Ý chí làm điều tốt |
| Minh Đạt | Thông minh, đạt được thành tựu | Kiến Minh | Kiến thức sáng suốt |
| Hoàng Khôi | Khôi ngô, tài giỏi | Đình Trí | Trí tuệ là trụ cột |
| Nhân Trí | Trí tuệ của người quân tử | An Khải | Bình an và khai sáng |
| Đình Anh | Tinh hoa của dòng họ | Tấn Lộc | Mang đến tài lộc |
Tên bé trai mang ý nghĩa bình an, may mắn, phúc lộc
Những cái tên thuộc nhóm này thể hiện mong ước con có cuộc sống yên bình, gặp nhiều may mắn và viên mãn trọn đời. Đây là lựa chọn phổ biến của các bậc cha mẹ mong muốn con lớn lên trong môi trường an lành, thuận lợi và hạnh phúc. Chúng cũng phù hợp nhất với các bé trai sinh vào hành Thổ hoặc Kim.
Lưu ý khi đặt: Tránh đặt trùng quá nhiều yếu tố như “Phúc – Lộc – Thọ” trong cùng một tên, vì có thể làm tên trở nên nặng nề, thiếu tự nhiên.
| Tên gợi ý | Ý nghĩa chính | Tên gợi ý | Ý nghĩa chính |
| An Khang | An lành, khỏe mạnh | Thái An | Bình an lớn |
| Gia Hưng | Hưng thịnh gia đình | Trường Phúc | Phúc đức lâu dài |
| Đức Phúc | Phúc đức lớn lao | An Nguyên | Nguồn gốc bình an |
| Trường An | Bình an mãi mãi | Thiên Ân | Ân huệ của trời |
| Gia Bảo | Bảo vật của gia đình | Phúc Khang | Phúc lộc và an khang |
| Thái Bình | Bình yên lớn | Nhật Phúc | Phúc đức như mặt trời |
| Phúc Thọ | Phúc lộc và tuổi thọ | Hữu Phước | Có phước lành |
| Hữu Tâm | Có tấm lòng nhân hậu | An Phát | Bình an và phát triển |
| Thiện Nhân | Người nhân hậu, hiền lành | Đức Lộc | Đạo đức và tài lộc |
| Thiện Tâm | Tấm lòng lương thiện | Phúc Điền | Phúc đức từ ruộng đất |
| Đức An | Đạo đức, bình an | Tấn Phát | Phát triển mạnh mẽ |
| An Lạc | Vui vẻ, an nhàn | Khánh An | Niềm vui bình an |
| Minh An | Sáng suốt, bình an | Đức Nhân | Người có đạo đức |
| Tường Minh | May mắn và sáng suốt | Thế Bảo | Bảo vật của đời |
| Quang Thiện | Ánh sáng của điều thiện | Việt An | Bình an của người Việt |
| Gia Phúc | Phúc đức của gia đình | Huy Khánh | Ánh sáng vui mừng |
| Minh Thiện | Sáng suốt và nhân từ | Tấn Tài | Tài lộc dồi dào |
| Đức Hạnh | Đạo đức và phẩm hạnh | An Khánh | Bình an và niềm vui |
| Thái Huy | Ánh sáng rực rỡ | Quốc Hưng | Hưng thịnh đất nước |
| Tùng Quân | Vững vàng, là trụ cột | Hữu Thiện | Có lòng nhân từ |
| Phúc Thắng | Phúc đức mang lại chiến thắng | Hoàng Việt | Người Việt vinh hiển |
| Thái Khang | Khỏe mạnh và bình an | Đức Lợi | Đạo đức mang lại lợi ích |
| An Thuận | Bình an và thuận lợi | Trường Thọ | Sống lâu, khỏe mạnh |
| Minh Quang | Sáng suốt, rực rỡ | Thanh Tùng | Cây tùng xanh, thanh cao |

Gợi ý tên bé trai theo họ và tên đệm phổ biến
Việc đặt tên theo họ và tên đệm giúp tên con trở nên hài hòa, thuận tai và mang phong cách riêng của từng gia đình. Mỗi họ thường gắn với một cảm giác khác nhau, có họ gợi sự mạnh mẽ, có họ lại mang âm hưởng mềm mại, thanh lịch. Khi kết hợp khéo léo, cái tên sẽ vừa mang dấu ấn cá nhân vừa giữ được nét truyền thống Việt.
Tên bé trai họ Nguyễn
Họ Nguyễn mang âm điệu phổ biến và trung hòa, dễ kết hợp với nhiều tên đẹp. Khi đặt tên cho bé trai họ Nguyễn, bố mẹ có thể chọn những cái tên thể hiện tài năng, đức độ và sự thành công để tạo cảm giác vừa uy nghi mà lại điềm đạm.
| Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý |
| Hoàng Anh | Minh Nhật | Thành Đạt | Đức An | Chí Thiện |
| Trường An | Nhật Minh | Tuấn Kiệt | Việt Hùng | Đăng Khoa |
| Bảo Nam | Thiện Nhân | Gia Bảo | Hoàng Long | Phúc Thịnh |
| Khánh Minh | Sơn Lâm | Thanh Tùng | Văn Khoa | Hải Nam |
| Anh Khoa | Minh Khang | Quốc Bảo | Đức Tài | Hùng Dũng |
Tên bé trai họ Trần
Họ Trần vốn mang phong thái vững vàng, mạnh mẽ và uy tín. Những cái tên hợp với họ Trần thường thể hiện ý chí, lòng trung kiên hoặc khát vọng vươn lên, phù hợp với các bé trai sinh ra trong gia đình có truyền thống hiếu học, bản lĩnh.
| Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý |
| Đình Phong | Gia Bảo | Nhật Khoa | Phúc Thịnh | Hữu Tâm |
| Minh Hùng | Trọng Nghĩa | Hoàng Lâm | Chí Công | Việt Quang |
| Tấn Phát | Quang Vinh | Trường Phúc | Đức Lộc | Thái Dương |
| Văn Cường | Tiến Đạt | Thiên Ân | Khắc Hiếu | Hoàng Đăng |
| Thế Anh | Tuấn Anh | Minh Đức | Sơn Hải | Tùng Anh |
Tên bé trai họ Lê
Tên bé trai họ Lê thường nhẹ nhàng và thanh thoát hơn, thích hợp với các tên mang ý nghĩa trí tuệ, phúc lộc hoặc bình an. Họ Lê kết hợp tốt với các từ có thanh bằng (như “An”, “Minh”, “Khang”) giúp tổng thể tên nghe ấm áp, dễ mến.
| Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý |
| Tuấn Tú | Quang Vinh | Đức Thiện | Bảo Minh | Thiên Bảo |
| Anh Việt | Thế Bảo | Minh Hải | Quốc Trung | Huy Hoàng |
| Tấn Lộc | Trường Sinh | Sơn Vương | Nhật Anh | Đình Kiên |
| Gia Khang | Đức An | Minh Khôi | Vĩnh An | Hoàng Phúc |
| Việt Lâm | Trung Hiếu | An Khánh | Mạnh Dũng | Trí Dũng |
Tên bé trai họ Phạm
Họ Phạm có âm trầm, khi kết hợp với các tên mang nghĩa tài năng, trí tuệ, phát triển sẽ tạo nên tổng thể cân đối, uy nghiêm. Tên họ Phạm nên chọn các từ có âm sắc mạnh như “Minh”, “Khôi”, “Quân”, “Thiên” để tăng sức sống.
| Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý | Tên gợi ý |
| Đức Nhật | Quang Khải | Minh Triết | Tùng Quân | Gia Khang |
| Huy Tường | Thiên Minh | Hoàng Nam | Bảo Thiên | Phúc Lộc |
| Anh Quân | Trường Thịnh | Văn Cường | Thế Trung | Đình Trí |
| Mạnh Khôi | Nhật Bách | An Phúc | Tuệ Minh | Kiến Vinh |
| Quốc Việt | Hoài Nam | Thiện An | Minh Quân | Tuấn Phong |
Tên bé trai họ Võ, họ Dương
Họ Võ: Phù hợp với các tên gợi sự mạnh mẽ, quyết đoán như Võ Hữu Phước, Võ Quốc Trung, Võ Phúc Lâm, Võ Đức Tùng Lâm, thể hiện bản lĩnh và nghị lực kiên cường.
Họ Dương: Thường hợp với những tên mang âm sáng, biểu trưng cho trí tuệ và thành công như Dương Minh Khôi, Dương Nguyễn Công Vinh, tạo cảm giác thanh tú, lịch lãm nhưng không kém phần mạnh mẽ.

Tên bé trai 4 chữ độc đáo và ý nghĩa
Tên bé trai 4 chữ đang trở thành xu hướng được nhiều gia đình hiện đại lựa chọn, không chỉ vì tạo cảm giác trang trọng và đầy đặn, mà còn giúp thể hiện sự kết nối giữa hai họ nội – ngoại hoặc gắn liền với giá trị mà cha mẹ muốn gửi gắm.
Tại sao nhiều gia đình chọn tên 4 chữ cho bé trai:
- Giúp tên con trở nên đặc biệt và đầy đủ ý nghĩa.
- Có thể kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, tạo âm điệu nhịp nhàng, dễ nhớ.
- Thường mang cấu trúc cân đối: [Họ] – [Tên đệm họ mẹ hoặc dòng họ] – [Tên đệm mang ý nghĩa] – [Tên chính]. Mỗi phần đều có thể gửi gắm một giá trị riêng như phúc, đức, trí, tài.
Tên 4 chữ phù hợp nhất với những gia đình muốn lưu giữ cả hai dòng họ, ví dụ như Nguyễn Vũ, Phạm Lê, Võ Huỳnh, Trần Hoàng…; hoặc các cặp cha mẹ mong con có tên độc đáo mà trang nhã, dễ tạo ấn tượng và vẫn mang nét văn hóa Việt.
| Tên gợi ý | Ý nghĩa chính | Tên gợi ý | Ý nghĩa chính |
| Nguyễn Hoàng Minh Khôi | Khôi ngô, thông minh, vinh hiển | Trần Lê Đức Phúc | Phúc đức lớn lao, có đạo đức |
| Lê Nhật Bảo An | Bảo vật bình an, rực rỡ | Phạm Trần Gia Bảo | Bảo vật quý giá của hai họ |
| Võ Huỳnh Gia Khiêm | Khiêm tốn, điềm đạm, có gia đình | Đặng Vũ Thiên Ân | Ân huệ của trời, người tài |
| Nguyễn Phúc Trường An | Phúc lộc, bình an lâu dài | Trần Minh Anh Dũng | Thông minh, dũng cảm |
| Lê Đức Hùng Mạnh | Đạo đức, hùng mạnh | Phạm Gia Việt Anh | Tinh hoa của người Việt |
| Vũ Tuấn Minh Triết | Sáng suốt, tài giỏi, anh tuấn | Đỗ Bảo Thiên Long | Rồng trời, bảo vật của trời |
| Hoàng Ngọc Minh Tâm | Tấm lòng sáng suốt như ngọc | Bùi Duy Khang Thịnh | Khỏe mạnh, thịnh vượng |
| Đinh Gia Bảo Anh | Thông minh, bảo vật của gia đình | Hồ Sĩ Anh Khải | Sáng suốt, mở ra tương lai |
| Dương Tấn Thiên Phúc | Tài lộc lớn, phúc đức trời ban | Phan Gia Hạo Nhiên | Khí chất quang minh, chính đại |
| Ngô Hoàng Quốc Bảo | Bảo vật quý giá của quốc gia | Lý Minh Trí Dũng | Trí tuệ và lòng dũng cảm |
| Đào Việt Thiên Minh | Người Việt sáng suốt như trời | Lâm Đức Khải Hoàn | Đạo đức, chiến thắng vẻ vang |
| Trương Gia An Khang | An lành, khỏe mạnh của gia đình | Bạch Long Minh Quân | Vua sáng suốt, rồng trắng |
| Chu Cường Chí Dũng | Ý chí mạnh mẽ, dũng cảm | Tô Nhật Trường Sinh | Sống lâu, rực rỡ như mặt trời |
| Tôn Ngọc Bảo Long | Rồng quý, bảo vật như ngọc | Kiều Văn Việt Khôi | Khôi ngô, tài giỏi của người Việt |
| Hà Minh Khôi Nguyên | Khôi ngô, thông minh từ đầu | Võ Đình Nhật Long | Rồng trời, rực rỡ, trụ cột |
| Cao Hùng Đăng Khoa | Mạnh mẽ, đỗ đạt vinh hiển | Đặng Minh Hoàng Gia | Thông minh, vinh hiển, quý tộc |
| Lưu Phúc Gia Hưng | Phúc lộc, hưng thịnh gia đình | Tô Hoàng Khắc Hiếu | Hiếu thảo, khắc ghi điều tốt |
| Bùi Nhật Tùng Lâm | Vững vàng, mạnh mẽ như rừng tùng | Nguyễn Việt Thái Sơn | Mạnh mẽ như núi Thái Sơn |
| Phạm Hoàng Chí Thanh | Ý chí trong sáng, bền bỉ | Trần Công Minh Luân | Sáng suốt, có đạo đức |
| Lê Công Bảo An | Bình an, quý giá | Vũ Hoàng Bảo Long | Rồng quý, vinh hiển |
| Đinh Nhật Trường Khang | Khỏe mạnh, bình an lâu dài | Dương Hữu Thái An | Bình an lớn |
| Phan Minh Khải Hoàn | Thông minh, chiến thắng | Hoàng Gia Bảo Nam | Bảo vật quý giá |
| Hồ Hữu Phúc Điền | Phúc đức do làm điều thiện | Đào Công Hạo Nhiên | Khí chất chính trực |
| Lý Công Tuấn Kiệt | Tài năng xuất chúng, đẹp trai | Trương Gia Việt Hoàng | Người Việt rực rỡ |
| Chung Nhật Minh Khang | Sáng suốt, khỏe mạnh | Thái Sơn Hùng Dũng | Mạnh mẽ như núi |
| Nguyễn Quốc Tùng Bách | Kiên cường, vững chãi | Trần Nhật Hùng Cường | Mạnh mẽ, rực rỡ |
| Lê Anh Quốc Việt | Tài giỏi, người Việt ưu tú | Phạm Công Đức Nhân | Đạo đức, nhân hậu |
| Vũ Công Trí Tuệ | Trí tuệ, thông minh | Đặng Hoàng Gia Minh | Thông minh, quý tộc |
| Đỗ Công Trọng Nghĩa | Coi trọng lẽ phải | Bùi Gia Phúc Lộc | Phúc lộc dồi dào |
| Hồ Công Hữu Tâm | Tấm lòng nhân ái | Lâm Gia Tấn Phát | Phát triển mạnh mẽ |
Lời khuyên khi chọn tên bé trai
Đặt tên cho con trai không chỉ là một việc quan trọng trong đời, mà còn là cách cha mẹ gửi gắm tình yêu, kỳ vọng và phúc lành cho tương lai của con. Để cái tên vừa hay vừa có ý nghĩa bền lâu, bố mẹ có thể tham khảo một số nguyên tắc dưới đây:
Hợp phong thủy và bản mệnh:
Bố mẹ nên cân nhắc yếu tố ngũ hành tương sinh hoặc tương hỗ với mệnh của con. Ví dụ, bé sinh năm 2025 Ất Tỵ (Mệnh Phú Đăng Hỏa – Lửa đèn) hợp các tên biểu trưng cho nước, cây cối, trí tuệ và tài lộc (như Lâm, Khôi, Phúc, Khang, An).
Hài hòa âm điệu:
Nên đặt tên có nhịp đọc êm tai, cân bằng giữa thanh bằng và thanh trắc. Nếu tên đệm mang thanh Huyền, Hỏi, hoặc Ngã, thì tên chính nên là thanh Ngang, Sắc hoặc Nặng để tạo sự đối lập nhịp nhàng. Tránh đặt tên có âm điệu nặng hoặc quá nhiều phụ âm khép, dễ gây cảm giác cứng khi đọc.
Ý nghĩa tích cực, sâu sắc:
- Một cái tên đẹp cần mang trong nó ý nghĩa nhân văn và niềm tin yêu.
- Tên con trai nên thể hiện các phẩm chất như: Trí tuệ, mạnh mẽ, chính trực, thành công, hạnh phúc.
- Tránh các từ vô nghĩa, tối nghĩa hoặc dễ gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Sự hòa hợp tổng thể:
Cần chú trọng sự hòa hợp giữa họ, tên đệm và tên chính để tạo tổng thể cân đối. Khi đọc đầy đủ, tên nên có nhịp 3 hoặc 4 âm tiết tự nhiên, thể hiện phong thái tự tin, sang trọng.
Một cái tên hay không chỉ đi cùng con suốt cuộc đời, mà còn có thể trở thành nguồn động lực và niềm tự hào mỗi khi được gọi. Vì thế, hãy chọn tên bé trai vừa hợp phong thủy, vừa trọn vẹn về ý nghĩa và âm thanh, để con của bạn khởi đầu hành trình sống thật may mắn và tươi sáng.




