Harry Kane không chỉ là một tiền đạo xuất sắc, mà còn là biểu tượng của khả năng ghi bàn và kiến tạo trong bóng đá hiện đại. Số liệu thống kê về Harry Kane đã tái hiện những màn trình diễn đỉnh cao tại Ngoại hạng Anh và Đội tuyển Quốc gia Anh, giúp Kane trở thành một trong những chân sút xuất sắc nhất thế giới. Bài viết dưới đây tổng hợp toàn bộ số liệu thống kê về Harry Kane – những con số làm nên sự nghiệp lẫy lừng của tiền đạo 32 tuổi.
Mục lục bài viết
- 1. Tổng quan tiểu sử Harry Kane
- 2. Tổng số các trận đã chơi, bàn thắng, kiến tạo, giá trị chuyển nhượng của Harry Kane
- 3. Số liệu thống kê bàn thắng, kiến tạo của Harry Kane trong các giải Premier League, Bundesliga, UEFA Champions League…
- 4. Tổng hợp giải thưởng cá nhân tiêu biểu của Harry Kane
- 5. Tổng hợp danh hiệu cùng các Câu lạc bộ của Harry Kane
- 6. Thống kê về Harry Kane tại Tottenham Hotspur – Thời kỳ đỉnh cao
- 7. Số liệu thống kê về Harry Kane tại Bayern Munich và Bundesliga
- 8. Thống kê về Harry Kane tại đội tuyển Quốc gia Anh
1. Tổng quan tiểu sử Harry Kane
- Ngày sinh: 28/07/1993
- Quốc tịch: Anh
- Chiều cao: 1m88
- Cân nặng: 86kg
- Vị trí thi đấu: Tiền đạo trung tâm
- Chân thuận: Phải
- Đội bóng hiện tại: Bayern Munich và Đội tuyển Quốc gia Anh
Harry Kane sinh tại Walthamstow, London, Anh. Anh trưởng thành từ lò đào tạo Tottenham Hotspur và sau đó có nhiều mùa giải tỏa sáng rực rỡ ở Ngoại hạng Anh. Đến tháng 08/2025, Kane gia nhập Bayern Munich với bản hợp đồng 4 năm, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong sự nghiệp của anh. Dù đã bước sang tuổi 31, Kane vẫn duy trì phong độ săn bàn đáng nể và là đầu tàu của đội bóng mới tại Bundesliga.

2. Tổng số các trận đã chơi, bàn thắng, kiến tạo, giá trị chuyển nhượng của Harry Kane
- Tổng số trận đã chơi: Hơn 770 trận
- Tổng số bàn thắng: Hơn 350 bàn
- Tổng số kiến tạo: Hơn 110 kiến tạo
- Thời gian thi đấu: Hơn 60.000 phút
- Giá trị thị trường: 40.000.000 Euro
- Giá trị chuyển nhượng: €110 triệu (£86.4 triệu) vào tháng 08/2023
3. Số liệu thống kê bàn thắng, kiến tạo của Harry Kane trong các giải Premier League, Bundesliga, UEFA Champions League…
| Giải Đấu | MP (Số Trận) | Goals (Bàn Thắng) | Assists (Kiến Tạo) | 🟨 (Thẻ Vàng) | 🟥 (Thẻ Đỏ) | PEN (Phạt Đền) | Min’ (Số Phút) |
| Premier League | 320 | 213 | 46 | 38 | 0 | 33 | 26950′ |
| Bundesliga | 72 | 74 | 19 | 7 | 0 | 18 | 5939′ |
| UEFA Champions League | 61 | 45 | 11 | 6 | 0 | 12 | 5304′ |
| UEFA Europa League | 39 | 18 | 6 | 2 | 0 | 2 | 2094′ |
| Championship | 36 | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2198′ |
| FA Cup | 27 | 17 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1535′ |
| UEFA Nations League | 23 | 6 | 3 | 2 | 0 | 3 | 1749′ |
| League Cup | 22 | 7 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1596′ |
| UEFA Euro Championship | 18 | 7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1435′ |
| EFL League One | 18 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 915′ |
| WC Qualification Europe (Vòng loại World Cup châu Âu) | 14 | 18 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1114′ |
| UEFA Euro Qualifiers (Vòng loại Euro) | 13 | 15 | 6 | 0 | 0 | 4 | 899′ |
| International Champions Cup | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 364′ |
| FIFA World Cup 2018 Russia | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 513′ |
| FIFA Club World Cup (FIFA Cúp thế giới các CLB) | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 375′ |
| World Cup (FIFA World Cup) | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 403′ |
| UEFA Europa Conference League | 5 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 337′ |
| DFB Pokal | 4 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 250′ |
| DFL Super Cup | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 116′ |
| Tổng cộng 2022/2023 | 696 | 459 | 103 | 65 | 1 | 87 | 54086′ |
4. Tổng hợp giải thưởng cá nhân tiêu biểu của Harry Kane
Bên cạnh những bàn thắng, các danh hiệu cá nhân chính là sự công nhận cho tài năng và nỗ lực không ngừng nghỉ của Kane.
| Giải thưởng | Số lần | Câu lạc bộ/Giải đấu | Mùa giải/Năm |
| Vua phá lưới Ngoại hạng Anh (Premier League Golden Boot) | 3 | Premier League | 2015-16, 2016-17, 2020-21 |
| Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA (PFA Young Player of the Year) | 1 | Premier League | 2014-2015. |
| Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Tottenham Hotspur | 5 | Tottenham Hotspur | 2014-15, 2015-16, 2017-18, 2019-20, 2021-22 |
| Cầu thủ xuất sắc nhất World Cup (Top Scorer và giải cá nhân khác) | 1 | World Cup 2018 | 2018 |
5. Tổng hợp danh hiệu cùng các Câu lạc bộ của Harry Kane
| Giải đấu | Danh hiệu | Số lần | Câu lạc bộ | Mùa giải/Năm |
| Bundesliga | Vô địch Bundesliga
European Golden Shoe |
1 | Bayern Munich | 2025-26 (dự kiến) |
| Ngoại hạng Anh | Á quân Ngoại hạng Anh | Nhiều lần | Tottenham Hotspur | 2015-2020 |
| Cúp Liên đoàn Anh | Vô địch Cúp Liên đoàn | 1 | Tottenham Hotspur | 2020 |
| UEFA Nations League | Á quân UEFA Nations League | 1 | Đội tuyển Anh | 2019 |
6. Thống kê về Harry Kane tại Tottenham Hotspur – Thời kỳ đỉnh cao
Giai đoạn đỉnh cao sự nghiệp của Kane gắn liền với Tottenham Hotspur, nơi anh trở thành sát thủ săn bàn số 1 của CLB và Ngoại hạng Anh. Những con số thống kê về Harry Kane tại thời điểm này là minh chứng rõ ràng nhất khi còn thi đấu .
- Thời gian thi đấu: Mùa giải 2011-12 đến 2024-25
- Số áo: 10
Thành tích nổi bật:
- Kane ghi hơn 280 bàn sau 435 trận tại Ngoại hạng Anh cho Tottenham.
- Là cầu thủ đạt mốc 20+ bàn trong 6 mùa giải Ngoại hạng Anh liên tiếp.
- Theo Opta, Kane có trung bình 4,2 cú sút mỗi trận và hơn 2,5 lần tạo cơ hội ghi bàn ở Ngoại hạng Anh giai đoạn 2015-2024.
- Kane là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Tottenham với 280 bàn, vượt qua kỷ lục của Jimmy Greaves (266 bàn)

Thống kê chi tiết tại Ngoại hạng Anh cho Tottenham Hotspur
| Mùa giải | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
| 2015-16 | 38 | 25 | 3 |
| 2016-17 | 36 | 29 | 6 |
| 2017-18 | 36 | 30 | 9 |
| 2018-19 | 38 | 24 | 8 |
| 2019-20 | 35 | 18 | 2 |
| 2020-21 | 37 | 23 | 14 |
| … | … | … | … |
| Tổng cộng | 370+ | 260+ | 60+ |
7. Số liệu thống kê về Harry Kane tại Bayern Munich và Bundesliga
Sau một thập kỷ tỏa sáng trong màu áo Tottenham, Kane quyết định thử sức ở Bundesliga cùng Bayern Munich.
Số liệu thống kê về Harry Kane mùa giải 2025-26 (đến tháng 10/2025)
| Giải đấu | Số trận tham dự | Bàn thắng | Kiến tạo |
| Bundesliga | 9 | 12 | 3 |
| Champions League | 4 | 5 | 0 |

8. Thống kê về Harry Kane tại đội tuyển Quốc gia Anh
Harry Kane ra mắt tuyển Anh vào tháng 03/2015 và nhanh chóng trở thành đội trưởng và đầu tàu hàng công của Tam Sư. Anh đã dẫn dắt đội tuyển đi sâu vào các giải đấu lớn như World Cup và Euro, ghi nhiều bàn thắng quan trọng. Kane hiện nằm trong top ghi bàn mọi thời đại của tuyển Anh.
Thống kê thành tích của Harry Kane dưới màu áo tuyển Anh
| Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
| Vòng loại World Cup | 25 | 18 | 5 |
| Vòng loại Euro | 22 | 14 | 7 |
| Giao hữu Quốc tế | 20 | 10 | 4 |
| UEFA Nations League | 18 | 9 | 6 |
| World Cup (Vòng Chung kết) | 15 | 12 | 3 |
| UEFA Euro (Vòng Chung kết) | 12 | 7 | 5 |
| Tổng cộng | 112+ | 70+ | 30+ |
Số liệu thống kê về Harry Kane không chỉ là những con số khô khan mà là bằng chứng sống động cho sự nghiệp phi thường của một tiền đạo đẳng cấp thế giới. Với hơn 770 trận và hơn 450 bàn thắng tính đến hiện tại, Harry Kane là biểu tượng của sự kiên định, khả năng săn bàn xuất sắc và vẫn tiếp tục là đối thủ đáng gờm với mọi hàng thủ.




