• rain season 2025

Quả cầu lông tiếng Anh là gì? Khám phá 25++ thuật ngữ cầu lông khác

Bạn mới bắt đầu chơi cầu lông và bối rối khi gặp các từ tiếng Anh như shuttlecock, smash hay drive? Đừng lo, bài viết này Decathlon sẽ giúp bạn hiểu rõ quả cầu lông tiếng Anh là gì, cùng với hơn 25 thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong quá trình luyện tập và thi đấu. Dù bạn đang xem video hướng dẫn nước ngoài hay chuẩn bị giao tiếp với HLV quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều!

1. Quả cầu lông tiếng Anh là shuttlecock

Trong tiếng Anh, quả cầu lông được gọi là shuttlecock – một từ mang nhiều ý nghĩa thú vị liên quan đến lịch sử và cấu tạo của loại cầu này.

Cách phát âm:

  • /ˈʃʌt.l̩.kɒk/ (Anh – Anh)
  • /ˈʃʌt̬.l.kɑːk/ (Anh – Mỹ)

Giải nghĩa chi tiết:

Từ shuttlecock xuất hiện từ thời Nữ hoàng Victoria (1837–1901), thời kỳ mà cầu lông bắt đầu trở thành môn thể thao phổ biến tại Anh. Đây là một từ ghép giữa:

  • “Shuttle”: nghĩa là con thoi trong khung cửi dệt vải – mang hình ảnh chuyển động qua lại liên tục, tương tự như quả cầu được đánh qua lại giữa hai người chơi.
  • “Cock”: bắt nguồn từ cockerel – gà trống, ám chỉ chùm lông phía sau quả cầu giống như đuôi gà.

Từ đó, shuttlecock trở thành tên gọi mô tả chính xác cả hình dáng (đuôi lông giống gà trống) lẫn đặc điểm hoạt động (di chuyển qua lại như con thoi) của quả cầu lông.

Ở một số quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ hoặc Canada, quả cầu lông còn được gọi một cách thân mật là “birdie” – bởi hình dáng giống một chú chim nhỏ đang bay.

Quả cầu lông tiếng Anh là shuttlecock

2. 7 Từ tiếng Anh về cầu lông thông dụng nhất 

Sau khi biết quả cầu lông là shuttlecock, bạn cũng nên làm quen với những từ vựng cơ bản khác để dễ dàng tra cứu tài liệu, luyện tập hay mua sắm dụng cụ cầu lông đúng chuẩn quốc tế.

Trước hết, “vợt cầu lông” trong tiếng Anh được gọi là badminton racket hoặc badminton racquet. Cả hai cách viết đều đúng, nhưng “racket” phổ biến hơn tại Mỹ, còn “racquet” thường thấy ở Anh. Khi chọn mua vợt trên các website nước ngoài, bạn hãy tìm từ khóa “lightweight badminton racket” nếu muốn tìm vợt nhẹ dễ điều khiển, hoặc “powerful racket” nếu muốn tăng lực đánh.

Tiếp theo, từ “sân cầu lông” trong tiếng Anh là badminton court – trong đó “court” mang nghĩa sân thi đấu có kích thước tiêu chuẩn. Trên một badminton court, người chơi sẽ đứng hai bên lưới – gọi là badminton net – để thi đấu. Từ “net” không chỉ là chiếc lưới giữa sân mà còn được dùng để chỉ những cú đánh nhẹ sát lưới, như “net shot” hoặc “net play”.

Khi nhắc đến người chơi, bạn có thể dùng cụm badminton player (người chơi cầu lông nói chung), hoặc cụ thể hơn là singles player (người đánh đơn) và doubles player (người đánh đôi). Còn hành động “đánh cầu lông” thì được gọi là play badminton hoặc hit the shuttlecock, tùy theo ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt.

Việc làm quen với các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu hướng dẫn kỹ thuật, tìm kiếm dụng cụ đúng chuẩn và giao tiếp hiệu quả hơn nếu bạn chơi trong môi trường quốc tế.

7 Từ tiếng Anh về cầu lông thông dụng

3. Tổng hợp 20+ thuật ngữ tiếng Anh quan trọng trong cầu lông 

3.1. Thuật ngữ tiếng Anh trong động tác đánh cầu

Thuật ngữGiải nghĩa
AttackTấn công
BackhandĐánh ngược phía tay thuận
ClearCú lốp cầu sâu ra cuối sân
DriveCú đánh nhanh, thấp, bay ngang lưới (tạt cầu)
DropCú bỏ nhỏ, kỹ thuật gần lưới
BalkĐánh lừa đối phương khi giao cầu (feint)
FlickGiao cầu bất ngờ bằng cổ tay
ForehandĐánh bên thuận tay
FlukeCú đánh may mắn, trúng khung vợt ghi điểm
Hairpin net shotCú đánh thấp sát lưới, bay lên và rơi nhanh
Halfcourt shotCú đánh giữa sân, hiệu quả khi đánh đôi
KillCú đập cầu nhanh, mạnh khiến đối phương không đỡ được
Net shotCú đánh nhẹ gần lưới
Push shotCú đẩy nhẹ từ lưới hoặc giữa sân
Serve / ServiceGiao cầu
SmashCú đập mạnh khi cầu cao quá đầu
Wood shotCầu chạm khung vợt – từng bị cấm, được cho phép từ 1963
Thuật ngữ tiếng Anh trong động tác đánh cầu

3.2. Một số thuật ngữ khác trong cầu lông

Thuật ngữGiải nghĩa
AlleyPhần mở rộng sân cho đánh đôi
Back alleyVùng giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài đôi
BackcourtPhần sân 1/3 cuối
Balance PointĐiểm cân bằng vợt (đầu nặng / nhẹ)
BaselineĐường biên sau cùng của sân
CarryLỗi giữ cầu trên mặt vợt rồi đánh đi
Center position / Base positionVị trí trung tâm sân sau mỗi cú đánh
Center lineĐường vạch chia sân giao cầu trái/phải
CourtSân cầu lông (chung)
CrossKéo lưới (đánh chéo gần lưới)
DefendPhòng thủ trước cú đập hoặc bỏ nhỏ
FaultLỗi khi giao hoặc trả cầu
FootworkBộ pháp di chuyển trên sân
ForecourtVùng 1/3 sân trước (gần lưới)
Good eyeLời khen vì phán đoán cầu ra chính xác
Good gameChúc mừng cuối trận (bên thắng nói với bên thua)
Good shotKhen cú đánh đẹp
GripQuấn cán vợt
I got itTôi sẽ đón quả cầu này (đánh đôi)
Long service lineVạch giới hạn giao cầu dài
MatchTrận đấu gồm nhiều ván
MidcourtVùng 1/3 giữa sân
MineGiống “I got it”
Plastic shuttleCầu nhựa – không nên dùng trong thi đấu
PowerLực đập cầu
Power zone / Sweet spotVùng trung tâm vợt tạo cú đánh tối ưu
RacquetVợt
RallyPha cầu liên tục chưa kết thúc
RubberVán thứ 3 (ván quyết định trong 3 set)
Service courtVùng đứng khi giao cầu
Service overMất quyền giao cầu
ReceiveĐỡ giao cầu
Short service lineVạch giới hạn giao cầu ngắn (gần lưới)
ShuttlecockTrái cầu lông
StringDây vợt
TorqueMô-men xoắn (ảnh hưởng độ chính xác nếu chạm lệch sweet spot)
TendinitisViêm gân – dễ gặp khi chơi cầu lông nhiều
Warm upKhởi động trước khi thi đấu
Walk overKhi đối thủ bỏ trận đấu
WristCổ tay (rất quan trọng trong cầu lông)
YoursNói với đồng đội: “Cầu đó là của bạn”
Một số thuật ngữ khác trong cầu lông

Cầu lông không chỉ là môn thể thao rèn luyện sức khỏe, mà còn là cơ hội để kết nối và học hỏi trong môi trường quốc tế. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh như badminton court, racket hay net shot sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu nước ngoài, theo dõi các giải đấu lớn và nâng cao kỹ năng chơi của mình. Đừng quên tham khảo thêm các sản phẩm thể thao chính hãng tại Decathlon để đồng hành cùng bạn trong mỗi trận cầu nhé!

  • rain season 2025

,
summer sale