Bạn mới bắt đầu chơi cầu lông và bối rối khi gặp các từ tiếng Anh như shuttlecock, smash hay drive? Đừng lo, bài viết này Decathlon sẽ giúp bạn hiểu rõ quả cầu lông tiếng Anh là gì, cùng với hơn 25 thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong quá trình luyện tập và thi đấu. Dù bạn đang xem video hướng dẫn nước ngoài hay chuẩn bị giao tiếp với HLV quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều!
Mục lục bài viết
1. Quả cầu lông tiếng Anh là shuttlecock
Trong tiếng Anh, quả cầu lông được gọi là shuttlecock – một từ mang nhiều ý nghĩa thú vị liên quan đến lịch sử và cấu tạo của loại cầu này.
Cách phát âm:
- /ˈʃʌt.l̩.kɒk/ (Anh – Anh)
- /ˈʃʌt̬.l.kɑːk/ (Anh – Mỹ)
Giải nghĩa chi tiết:
Từ shuttlecock xuất hiện từ thời Nữ hoàng Victoria (1837–1901), thời kỳ mà cầu lông bắt đầu trở thành môn thể thao phổ biến tại Anh. Đây là một từ ghép giữa:
- “Shuttle”: nghĩa là con thoi trong khung cửi dệt vải – mang hình ảnh chuyển động qua lại liên tục, tương tự như quả cầu được đánh qua lại giữa hai người chơi.
- “Cock”: bắt nguồn từ cockerel – gà trống, ám chỉ chùm lông phía sau quả cầu giống như đuôi gà.
Từ đó, shuttlecock trở thành tên gọi mô tả chính xác cả hình dáng (đuôi lông giống gà trống) lẫn đặc điểm hoạt động (di chuyển qua lại như con thoi) của quả cầu lông.
Ở một số quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ hoặc Canada, quả cầu lông còn được gọi một cách thân mật là “birdie” – bởi hình dáng giống một chú chim nhỏ đang bay.

2. 7 Từ tiếng Anh về cầu lông thông dụng nhất
Sau khi biết quả cầu lông là shuttlecock, bạn cũng nên làm quen với những từ vựng cơ bản khác để dễ dàng tra cứu tài liệu, luyện tập hay mua sắm dụng cụ cầu lông đúng chuẩn quốc tế.
Trước hết, “vợt cầu lông” trong tiếng Anh được gọi là badminton racket hoặc badminton racquet. Cả hai cách viết đều đúng, nhưng “racket” phổ biến hơn tại Mỹ, còn “racquet” thường thấy ở Anh. Khi chọn mua vợt trên các website nước ngoài, bạn hãy tìm từ khóa “lightweight badminton racket” nếu muốn tìm vợt nhẹ dễ điều khiển, hoặc “powerful racket” nếu muốn tăng lực đánh.
Tiếp theo, từ “sân cầu lông” trong tiếng Anh là badminton court – trong đó “court” mang nghĩa sân thi đấu có kích thước tiêu chuẩn. Trên một badminton court, người chơi sẽ đứng hai bên lưới – gọi là badminton net – để thi đấu. Từ “net” không chỉ là chiếc lưới giữa sân mà còn được dùng để chỉ những cú đánh nhẹ sát lưới, như “net shot” hoặc “net play”.
Khi nhắc đến người chơi, bạn có thể dùng cụm badminton player (người chơi cầu lông nói chung), hoặc cụ thể hơn là singles player (người đánh đơn) và doubles player (người đánh đôi). Còn hành động “đánh cầu lông” thì được gọi là play badminton hoặc hit the shuttlecock, tùy theo ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt.
Việc làm quen với các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu hướng dẫn kỹ thuật, tìm kiếm dụng cụ đúng chuẩn và giao tiếp hiệu quả hơn nếu bạn chơi trong môi trường quốc tế.

3. Tổng hợp 20+ thuật ngữ tiếng Anh quan trọng trong cầu lông
3.1. Thuật ngữ tiếng Anh trong động tác đánh cầu
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Attack | Tấn công |
Backhand | Đánh ngược phía tay thuận |
Clear | Cú lốp cầu sâu ra cuối sân |
Drive | Cú đánh nhanh, thấp, bay ngang lưới (tạt cầu) |
Drop | Cú bỏ nhỏ, kỹ thuật gần lưới |
Balk | Đánh lừa đối phương khi giao cầu (feint) |
Flick | Giao cầu bất ngờ bằng cổ tay |
Forehand | Đánh bên thuận tay |
Fluke | Cú đánh may mắn, trúng khung vợt ghi điểm |
Hairpin net shot | Cú đánh thấp sát lưới, bay lên và rơi nhanh |
Halfcourt shot | Cú đánh giữa sân, hiệu quả khi đánh đôi |
Kill | Cú đập cầu nhanh, mạnh khiến đối phương không đỡ được |
Net shot | Cú đánh nhẹ gần lưới |
Push shot | Cú đẩy nhẹ từ lưới hoặc giữa sân |
Serve / Service | Giao cầu |
Smash | Cú đập mạnh khi cầu cao quá đầu |
Wood shot | Cầu chạm khung vợt – từng bị cấm, được cho phép từ 1963 |

3.2. Một số thuật ngữ khác trong cầu lông
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Alley | Phần mở rộng sân cho đánh đôi |
Back alley | Vùng giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài đôi |
Backcourt | Phần sân 1/3 cuối |
Balance Point | Điểm cân bằng vợt (đầu nặng / nhẹ) |
Baseline | Đường biên sau cùng của sân |
Carry | Lỗi giữ cầu trên mặt vợt rồi đánh đi |
Center position / Base position | Vị trí trung tâm sân sau mỗi cú đánh |
Center line | Đường vạch chia sân giao cầu trái/phải |
Court | Sân cầu lông (chung) |
Cross | Kéo lưới (đánh chéo gần lưới) |
Defend | Phòng thủ trước cú đập hoặc bỏ nhỏ |
Fault | Lỗi khi giao hoặc trả cầu |
Footwork | Bộ pháp di chuyển trên sân |
Forecourt | Vùng 1/3 sân trước (gần lưới) |
Good eye | Lời khen vì phán đoán cầu ra chính xác |
Good game | Chúc mừng cuối trận (bên thắng nói với bên thua) |
Good shot | Khen cú đánh đẹp |
Grip | Quấn cán vợt |
I got it | Tôi sẽ đón quả cầu này (đánh đôi) |
Long service line | Vạch giới hạn giao cầu dài |
Match | Trận đấu gồm nhiều ván |
Midcourt | Vùng 1/3 giữa sân |
Mine | Giống “I got it” |
Plastic shuttle | Cầu nhựa – không nên dùng trong thi đấu |
Power | Lực đập cầu |
Power zone / Sweet spot | Vùng trung tâm vợt tạo cú đánh tối ưu |
Racquet | Vợt |
Rally | Pha cầu liên tục chưa kết thúc |
Rubber | Ván thứ 3 (ván quyết định trong 3 set) |
Service court | Vùng đứng khi giao cầu |
Service over | Mất quyền giao cầu |
Receive | Đỡ giao cầu |
Short service line | Vạch giới hạn giao cầu ngắn (gần lưới) |
Shuttlecock | Trái cầu lông |
String | Dây vợt |
Torque | Mô-men xoắn (ảnh hưởng độ chính xác nếu chạm lệch sweet spot) |
Tendinitis | Viêm gân – dễ gặp khi chơi cầu lông nhiều |
Warm up | Khởi động trước khi thi đấu |
Walk over | Khi đối thủ bỏ trận đấu |
Wrist | Cổ tay (rất quan trọng trong cầu lông) |
Yours | Nói với đồng đội: “Cầu đó là của bạn” |

Cầu lông không chỉ là môn thể thao rèn luyện sức khỏe, mà còn là cơ hội để kết nối và học hỏi trong môi trường quốc tế. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh như badminton court, racket hay net shot sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu nước ngoài, theo dõi các giải đấu lớn và nâng cao kỹ năng chơi của mình. Đừng quên tham khảo thêm các sản phẩm thể thao chính hãng tại Decathlon để đồng hành cùng bạn trong mỗi trận cầu nhé!