Kích thước sân Pickleball trong nhà cần tuân thủ đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Pickleball Hoa Kỳ (USAPA) quy định nhằm đảm bảo tính công bằng trong thi đấu và tạo nên môi trường lý tưởng để người chơi rèn luyện sức khỏe, phát huy đam mê cũng như thể hiện kỹ năng. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước sân Pickleball chuẩn, giúp bạn dễ dàng tham khảo và chuẩn bị không gian chơi phù hợp.
Mục lục bài viết
1. Kích thước sân Pickleball trong nhà theo tiêu chuẩn quốc tế
1.1. Kich thước sân Pickleball
Sân Pickleball được thiết kế theo hình chữ nhật với kích thước quy định theo tiêu chuẩn quốc tế như sau:
- Kích thước sân thi đấu: Chiều dài là 44 feet (13.41m), chiều rộng là 20 feet (6.1m), diện tích sân thi đấu là 81.801m2.
- Khoảng trống xung quanh: Sân Pickleball cần có khoảng trống mỗi bên, cách chiều dài sân thi đấu tối thiểu 8 feet (2.44m) và chiều rộng sân thi đấu tối thiểu 5 feet (1.52m) để đảm bảo không gian di chuyển an toàn cho người chơi.
- Tổng diện tích sân: Sau khi cộng thêm khoảng trống xung quanh, tổng diện tích của một sân Pickleball chuẩn là khoảng 60 feet x 30 feet (18.29m x 9.14m = 167.1706m2). Diện tích sân này giúp người chơi di chuyển thoải mái trong các trận đấu và giảm nguy cơ va chạm hoặc chấn thương.
- Chiều cao của lưới: Chiều cao lưới hai bên là 36 inches (91.4cm) và chiều cao lưới ở giữa là 34 inches (86.4cm). Chiều cao này phù hợp với mọi thể trạng, giúp cho người chơi thực hiện các kỹ thuật đánh bóng chính xác và dễ dàng hơn.
- Chiều cao trần nhà: Khoảng từ 22 feet (6.7m trở lên) để đảm bảo không gian cho những cú đánh cao.
1.2. Kích thước các vùng trong sân Pickleball
Sân Pickleball được chia thành nhiều vùng với kích thước tiêu chuẩn như sau:
- Service Zone (vùng giao bóng): Là khu vực nhỏ nhất, nằm phía sau mỗi đường biên, được xác định bởi hai đường biên dọc và đường biên ngang. Đây là nơi để người chơi giao bóng. Sau khi giao bóng hai lượt, người chơi mới bắt đầu chơi trong phần sân có vạch kẻ trắng.
- Service Area ( Court Zone, khu vực chơi, vùng đỡ bóng): Chiều dài là 4.57m và chiều rộng là 3.05m. Đây là khu vực rộng lớn nhất trong sân, nằm giữa đường biên dọc, đường biên ngang và lưới, là nơi để người chơi di chuyển và đỡ bóng sau khi giao bóng hoặc đánh bóng từ đối thủ.
- Non – Volley Zone (Nonvonizon Kitchen, khu vực không chơi, vùng không được đập bóng): Khu vực này nằm gần lưới, cách lưới 7 feet (2.13m) về mỗi bên. được xác định bởi đường biên dọc và hai đường thẳng song song với lưới. Đây là khu vực mà người chơi không được phép chạm chân, chạm bóng, đánh bóng khi đang đứng bên trong trừ trường hợp bóng đã nảy trước khi đánh. Mục đích là để tránh các cú đánh mạnh gần lưới và mang đến sự an toàn, công bằng cho người chơi.
- Đường kẻ trên sân: Mỗi đường kẻ sân có độ rộng là 2 inches (5.08cm) và phải rõ ràng, nổi bật) tương phản với các màu sắc của mặt sân. Sân Pickleball thường gồm các đường kẻ sau:
- Net (vạch phân đôi): Đường thẳng chạy theo chiều ngang, ở nơi đặt lưới, giúp chia sân Pickleball thành 2 phần bằng nhau, dài 6.1m.
- Non – volley line (vạch không gian): Đường kẻ nằm song song với lưới, cách lưới 2.13m, có độ dài 6.1m, dùng để phân chia ranh giới giữa vùng thi đấu và vùng không được thi đấu.
- Center Line: Là đường kẻ chia một phần sân thi đấu làm hai, dài 4.57m.
- Side line (đường biên dọc): Là hai đường thẳng vuông góc với lưới, dài bằng chiều dài của sân thi đấu (13.41m). Đường biên này giúp xác định chiều rộng của sân và giới hạn khu vực chơi của mỗi bên.
- Baseline (đường biên ngang): Là đường thẳng nằm cuối hai bên sân, song song với lưới dài bằng chiều rộng của sân thi đấu (6.1m). Đường biên này giúp xác định chiều dài của sân và giới hạn vùng giao bóng.

2. Kích thước sân Pickleball trong nhà trong một số trường hợp khác
Tuy nhiên, không phải trong bất cứ trường hợp nào, kích thước sân Pickleball cũng phải theo tiêu chuẩn quốc tế nêu trên. Trong một số trường hợp, kích thước sân Pickleball sẽ được điều chỉnh cho phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu của người chơi.
2.1. Tiêu chuẩn sân Pickleball mới (sân Pickleball đa năng)
Sân Pickleball theo tiêu chuẩn mới thường được thiết kế tại các cơ sở thể thao hoặc các khu vực công cộng và mở rộng như sau:
- Chiều dài tăng lên đến 64 feet (19.5m).
- Chiều rộng tăng lên đến 34 feet (10.36m).
Mục đích là để tạo ra không gian rộng rãi phục vụ nhu cầu đa dạng của người chơi, giúp nhiều hoạt động thể thao có thể diễn ra trên cùng một mặt sân mà không ảnh hưởng đến chất lượng thi đấu.
2.2. Kích thước sân Pickleball cho những trận đấu, giải đấu đặc biệt
Trong các trận đấu và giải đấu đặc biệt, sân Pickleball có thể mở rộng như sau:
- Chiều dài tăng đến 80 feet (24.38m).
- Chiều rộng tăng đến 50 feet (15.24m).
Mục đích là mở rộng không gian cho vận động viên, ban tổ chức hoạt động để các trận đấu lớn diễn ra thuận lợi và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng loại trận đấu. Đồng thời, sân Pickleball quy mô lớn cũng đáp ứng được số người xem đông đảo hơn, thể hiện tính chuyên nghiệp và có thể quay phim, phát sóng trực tiếp.
2.3. Kích thước sân Pickleball khuyến nghị cho việc chơi xe lăn
Nếu chơi xe lăn, kích thước sân và đài được khuyến nghị như sau:
- Kích thước sân Pickleball: Chiều dài sân tăng lên đến 74 feet (22.56m), chiều rộng tăng lên đến 44 feet (13.41m).
- Dài: Chiều dài lên đến 80 feet (24.38m), chiều rộng là 50 feet (15.24m).
2.4. Kích thước sân Pickleball mini
Sân Pickleball mini được thiết kế cho khu vực có diện tích nhỏ hoặc làm sân chơi cho trẻ em với kích thước nhỏ hơn sân Pickleball mini tiêu chuẩn. Có 2 cách thiết kế sân Pickleball mini với kích thước như sau:
- Mẫu 1: Chiều dài là 44 feet (13.41m), chiều rộng là 10 feet (3.05m), tổng diện tích khoảng 40.9005m2.
- Mẫu 2: Chiều dài là 30 feet (9.14m), chiều rộng là 15 feet (4.57m), tổng diện tích khoảng 41.7698m2.
3. So sánh kích thước sân Pickleball trong nhà với các môn thể thao khác
Sân Pickleball có diện tích nhỏ hơn sân Tennis và tương đương với một sân cầu lông đôi. Dưới đây là bảng so sánh kích thước sân Pickleball với sân Tennis giúp bạn thấy rõ điểm giống nhau và sự khác biệt.
Tiêu chí | Sân Pickleball | Sân Tennis | Sân cầu lông |
Chiều dài | 44 feet (13.41m) | 78 feet (23.77m) | 43.96 feet (13.4m) |
Chiều rộng | 20 feet (6.1m) | 36 feet (10.97m) |
|
Diện tích | 880 feet vuông (81.8m2) | 2,808 feet vuông (260.6m2) | 880 feet vuông (81.8m2) |
Chiều cao lưới | 3 feet (0.91m) | 3.5 feet (1.07m) | 5 feet (1.524m) |
Vùng giao bóng | Có | Có | Không |
Vùng đỡ bóng | Có | Có | Không |
Vùng không được đập bóng | Có | Không | Không |

Trên đây là kích thước sân Pickleball trong nhà theo tiêu chuẩn quốc tế và thông số kích thước của một số loại sân Pickleball khác như sân Pickleball đa năng, sân Pickleball cho các giải đấu, sân Pickleball khi chơi xe lăn, sân Pickleball mini. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn biết được kích thước sân Pickleball, các khu vực trong sân để chơi dễ dàng, thuận lợi hơn.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về kích thước chung của sân Pickleball, chiều cao lưới, kích thước vợt… trong bài viết mới nhất của Decathlon.