Xe đạp ngày nay không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển mà còn là công cụ rèn luyện sức khỏe, thể thao và giải trí. Tùy theo mục đích sử dụng, thiết kế và thương hiệu, xe đạp được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại sở hữu những đặc điểm riêng biệt. Cùng Decathlon khám phá 8 loại xe đạp điển hình để lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu cũng như ngân sách của bạn.
Mục lục bài viết
- 1. Xe đạp địa hình (Mountain Bike – MTB)
- 2. Xe đạp đua/đường trường (Road Bike)
- 3. Xe đạp thành phố (City Bike / Hybrid Bike)
- 4. Xe đạp touring (Touring Bike)
- 5. Xe đạp Fixed Gear (Fixed Gear Bike)
- 6. Xe đạp gấp (Folding Bike)
- 7. Xe đạp biểu diễn BMX (Bicycle Motocross)
- 8. Xe đạp điện (E-bike)
- Các cách phân loại xe đạp khác
1. Xe đạp địa hình (Mountain Bike – MTB)
Đặc điểm: Xe đạp địa hình (MTB) được thiết kế để chinh phục những cung đường gập ghềnh, sỏi đá và địa hình phức tạp. Điểm nhận diện rõ nhất là bộ khung to, khỏe và chắc chắn, thường làm từ hợp kim nhôm hoặc carbon cứng cáp. MTB được trang bị giảm xóc trước hoặc cả trước và sau, giúp hấp thụ chấn động tốt khi đi đường đèo dốc. Lốp xe có gai lớn, bản rộng khoảng 650 – 700c, tăng độ bám đường. Ghi đông thường dạng thẳng, giúp người lái có tư thế kiểm soát tốt khi đổ dốc hoặc leo dốc.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá tham khảo: Xe đạp địa hình cơ bản thường có giá từ 5 – 10 triệu đồng. Các dòng cao cấp dùng carbon, phanh dầu thủy lực, giảm xóc hiện đại có thể từ 20 – 100 triệu đồng trở lên.
Đối tượng phù hợp: MTB thích hợp cho người yêu thích sự mạo hiểm, hay di chuyển ở những khu vực đồi núi, đường gồ ghề. Đây cũng là lựa chọn tốt cho những ai mới tập chơi xe đạp thể thao, bởi thiết kế chắc chắn và dễ điều khiển.

Xe đạp địa hình – Nguồn: Decathlon
2. Xe đạp đua/đường trường (Road Bike)
Đặc điểm: Xe đạp đua (Road Bike) nổi bật với ghi đông cong 2 bậc, khung xe thanh mảnh, trọng lượng nhẹ và thiết kế tối ưu cho tốc độ. Xe thường sử dụng khung nhôm hoặc carbon, trong đó carbon giúp giảm chấn và nhẹ hơn. Lốp xe mỏng, trơn và áp suất cao để giảm lực ma sát với mặt đường. Road Bike thường không có hệ thống giảm xóc, bởi xe được tối ưu cho đường nhựa bằng phẳng.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Dao động từ 15 – 200 triệu đồng, tùy thương hiệu, chất liệu khung…
Đối tượng sử dụng: Những người yêu thích tốc độ và mong muốn trải nghiệm cảm giác vận động ở cường độ cao, người đang tập luyện thể thao một cách nghiêm túc hoặc chuẩn bị tham gia các giải đua bán chuyên và chuyên nghiệp.

Xe đạp đường trường – Nguồn: Decathlon
3. Xe đạp thành phố (City Bike / Hybrid Bike)
Đặc điểm: Xe đạp thành phố, còn gọi là Hybrid Bike, kết hợp ưu điểm của xe địa hình (MTB) và xe đua (Road Bike). Thiết kế khung xe khá thẳng, ghi đông ngang hoặc hơi cong, cho tư thế ngồi thoải mái. Xe thường trang bị baga, chắn bùn, giỏ xe, tiện lợi cho việc đi lại hằng ngày. Lốp xe có độ rộng trung bình, vừa đủ để di chuyển trên cả đường nhựa và một số đoạn đường xấu nhẹ.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Dao động từ 3 – 25 triệu đồng, phổ biến trong phân khúc phổ thông và trung cấp.
Đối tượng sử dụng: Nhân viên văn phòng, học sinh – sinh viên, người đi lại trong đô thị hoặc người cần một phương tiện đa năng: vừa đi làm vừa rèn luyện sức khỏe.

Xe đạp thành phố – Nguồn: Decathlon
4. Xe đạp touring (Touring Bike)
Đặc điểm: Xe đạp Touring được thiết kế cho những chuyến đi đường dài với khả năng chở đồ nhiều và tính bền bỉ cao. Khung xe thường làm từ thép hoặc nhôm cứng cáp, ghi đông cong hoặc ngang tùy phong cách. Xe có baga trước – sau, nhiều lỗ bắt phụ kiện, và bánh xe to, lốp dày vừa đủ để chịu tải tốt. Điểm đặc trưng là tư thế ngồi thoải mái, yên êm ái, giúp duy trì hành trình nhiều giờ liên tục.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Khoảng 12 – 50 triệu đồng, xe Touring cao cấp có thể trên 80 triệu đồng.
Đối tượng sử dụng: Người yêu thích phượt và du lịch bằng xe đạp, đặc biệt là di chuyển đường dài với nhiều hành lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chuyến đi xuyên tỉnh hay thậm chí xuyên quốc gia.

Xe đạp touring – Nguồn: Internet
5. Xe đạp Fixed Gear (Fixed Gear Bike)
Đặc điểm: Xe Fixed Gear, còn gọi là Fixie, có thiết kế tối giản, không phanh hoặc chỉ có 1 phanh phụ, đặc biệt là không có líp tự do. Khi bánh xe quay thì bàn đạp cũng quay theo, tạo cảm giác “liền mạch” giữa người lái và xe. Khung xe Fixie thường mảnh, nhẹ, màu sắc đa dạng, mang tính thời trang. Đây là dòng xe mang tính cá tính – phong cách hơn là hiệu năng.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Phổ biến từ 3 – 15 triệu đồng, dòng cao cấp có thể tới 30 triệu đồng.
Đối tượng sử dụng: Người trẻ yêu thích sự phá cách và phong cách đường phố, coi xe như một điểm nhấn thời trang. Tuy nhiên, loại xe này không phù hợp cho người mới tập hoặc những ai cần di chuyển xa hằng ngày.

Xe đạp Fixed Gear – Nguồn: Internet
6. Xe đạp gấp (Folding Bike)
Đặc điểm: Xe đạp gấp được thiết kế đặc biệt với khung có khớp gập, cho phép gấp gọn lại chỉ trong vài giây. Nhờ vậy, xe có thể mang lên xe buýt, tàu điện, hoặc cất trong cốp ô tô rất tiện lợi. Kích thước bánh thường nhỏ (16 – 20 inch), khung làm từ nhôm hoặc thép nhẹ, một số mẫu cao cấp sử dụng sợi carbon. Xe chú trọng tính cơ động trong đô thị, hơn là tốc độ hay sức mạnh.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Dao động 7 – 40 triệu đồng, xe cao cấp có thể trên 80 triệu đồng.
Đối tượng sử dụng: Người sống ở đô thị, thường xuyên cần kết hợp nhiều phương tiện khi di chuyển. Thiết kế gọn nhẹ giúp dễ dàng cất giữ trong không gian nhỏ, rất tiện lợi cho nhân viên văn phòng, học sinh – sinh viên.

Xe đạp gấp – Nguồn: Decathon
7. Xe đạp biểu diễn BMX (Bicycle Motocross)
Đặc điểm: Xe BMX được thiết kế để biểu diễn và thi đấu trên địa hình gồ ghề hoặc đường phố. Xe có khung thép hoặc hợp kim nhỏ gọn, bánh 20 inch, lốp dày, khả năng chịu lực cao. Ghi đông thường cao, dễ xoay, giúp thực hiện các động tác stunt (nhảy, xoay, trick). Phanh thường chỉ gắn ở bánh sau hoặc thậm chí bỏ phanh để giảm vướng víu.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Khoảng 4 – 20 triệu đồng, xe thi đấu chuyên nghiệp có thể trên 40 triệu đồng.
Đối tượng sử dụng: Người yêu thích biểu diễn, thể thao mạo hiểm hoặc giới trẻ đam mê phong cách đường phố. Phù hợp cho luyện tập tại công viên, sân trượt ván hoặc đường BMX chuyên dụng.

Xe đạp biểu diễn BMX – Nguồn: Decathlon
8. Xe đạp điện (E-bike)
Đặc điểm: Xe đạp điện kết hợp giữa xe đạp truyền thống và động cơ điện hỗ trợ. Người lái có thể đạp như bình thường, hoặc bật trợ lực để di chuyển dễ dàng hơn. Pin thường gắn trên khung hoặc baga, có thể sạc tại nhà, thời gian sạc từ 3 – 6 giờ, quãng đường di chuyển 40 – 100 km tùy dung lượng. E-bike có nhiều kiểu dáng: từ đô thị, road, MTB đến touring.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Giá: Phổ biến từ 15 – 60 triệu đồng, xe cao cấp có thể trên 150 triệu đồng.
Đối tượng sử dụng: Người di chuyển nhiều trong đô thị, muốn tiết kiệm sức; người lớn tuổi hoặc ít vận động nhưng vẫn muốn đi xe đạp.

Xe đạp điện – Nguồn: Internet
Các cách phân loại xe đạp khác
Ngoài việc chia theo mục đích sử dụng, xe đạp còn có thể phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như:
Phân loại theo chất liệu khung xe
Khung xe là “xương sống” của một chiếc xe đạp, ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, độ bền và trải nghiệm lái. Một số chất liệu phổ biến gồm:
- Thép (Steel): Bền bỉ, dễ hàn sửa, khả năng hấp thụ rung chấn tốt nhưng trọng lượng nặng.
- Nhôm (Aluminum): Nhẹ, chống gỉ, giá thành hợp lý; tuy nhiên khả năng đàn hồi kém hơn thép.
- Chromoly (Cr-Mo Steel): Thép hợp kim với Cr và Mo, nhẹ hơn thép thường, cứng chắc, đàn hồi tốt. Được ưa chuộng ở xe touring, BMX và xe đạp đường dài nhờ độ bền cao và cảm giác lái êm.
- Carbon Fiber: Siêu nhẹ, độ cứng cao, dễ tạo dáng khí động học; thường dùng cho xe đua cao cấp nhưng giá thành khá cao.
- Titanium (Titan): Kết hợp ưu điểm của thép và nhôm, không gỉ, êm ái, trọng lượng nhẹ; được xem là chất liệu lý tưởng nhưng chi phí rất đắt.
Phân loại theo kiểu dáng khung
Kiểu dáng khung không chỉ quyết định đến phong cách mà còn ảnh hưởng đến sự thoải mái và hiệu suất khi đạp:
- Khung thẳng: Thiết kế phổ biến nhất, hình tam giác truyền thống, cứng cáp và bền vững. Phù hợp cho đa số loại xe từ thể thao đến đi lại hằng ngày.
- Khung cong: Có đường cong mềm mại, thường thấy ở xe đạp nữ hoặc xe đạp đô thị. Ưu điểm là dễ lên xuống xe, thoải mái, phù hợp với người mặc váy hoặc cần sự tiện lợi.
- Khung gấp: Cho phép gấp gọn, tiện lợi mang theo khi đi tàu xe hoặc cất giữ trong không gian nhỏ. Rất hợp với người sống ở đô thị đông đúc.
- Khung BMX/Trial: Kích thước nhỏ, siêu bền, thiết kế để chịu lực nhảy, xoay và biểu diễn.
Phân loại theo thương hiệu
Thương hiệu cũng là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn xe đạp, bởi mỗi hãng đều có thế mạnh riêng:
- Giant (Đài Loan): Bền bỉ, giá hợp lý, đa dạng từ xe phổ thông đến xe chuyên nghiệp.
- Trek (Mỹ): Thiết kế hiện đại, nổi bật với xe đua và xe địa hình cao cấp.
- Specialized (Mỹ): Hướng đến hiệu suất, ứng dụng nhiều công nghệ cho vận động viên.
- Cannondale (Mỹ): Nổi bật với khung nhôm và carbon siêu nhẹ.
- Btwin, Triban, Riverside (Decathlon): Dòng xe dễ tiếp cận, tối ưu chi phí, phù hợp từ người mới bắt đầu đến người chơi lâu năm.
Xem chi tiết tại bài: Điểm danh 12 hãng xe đạp tốt nhất hiện nay.
Có thể thấy, xe đạp được phân loại rất đa dạng, từ dòng thể thao, địa hình, đường phố cho đến xe gấp, xe điện hay theo chất liệu khung và thương hiệu sản xuất. Mỗi loại đều có ưu điểm riêng, phục vụ cho những nhu cầu khác nhau của người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ưng ý, hãy tham khảo ngay bộ sưu tập xe đạp của Decathlon để chọn được “người bạn đồng hành” phù hợp nhất.