Real Madrid không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá – đó là biểu tượng của sự vĩ đại, lịch sử và chiến thắng. Từ những năm đầu tiên với bộ trang phục trắng truyền thống cho đến thời kỳ Galácticos bùng nổ, hàng trăm cầu thủ đã ghi tên mình vào sử sách bóng đá. Bài viết sau sẽ điểm qua những gương mặt nổi bật nhất trong từng thời kỳ, những người đã góp phần định hình huyền thoại Real Madrid qua hơn một thế kỷ.
Giai đoạn | Cầu thủ |
Thế hệ mới & hành trình tiếp nối vinh quang (2018-nay) | Kylian Mbappé, Luka Modrić, Franco Mastantuono, Eden Hazard, Rodrygo, Brahim Díaz, Jesús Vallejo, Ferland Mendy, David Alaba |
Kỷ nguyên Cristiano Ronaldo (2009-2018) | Cristiano Ronaldo, Iker Casillas, Claude Makélélé, Santiago Solari, Sergio Ramos, Fabio Cannavaro, Pepe, Kaká, Karim Benzema, Mesut Özil, Ángel Di María, Toni Kroos |
Kỷ nguyên Galacticos 1.0 (2000-2006) | Fernando Hierro, Alfonso Pérez, Iván Zamorano, Rafael Alkorta, Fernando Redondo, Raúl González, Guti, Predrag Mijatović, Roberto Carlos, Fernando Morientes, Iván Helguera, Luís Figo, Zinedine Zidane, Ronaldo Nazário, David Beckham |
Thế hệ Quinta del Buitre (1980-1990) | Emilio Butragueño, Manuel Sanchís, Rafael Martín Vázquez, José Antonio Camacho, Chendo, Hugo Sánchez |
Giai đoạn chuyển giao & ổn định (1970-1980) | Luis del Sol, Ignacio Zoco, Amancio Amaro, Pirri, Santillana, Roberto Martínez, Manolín Bueno, Félix Ruiz |
Thời kỳ hoàng kim đầu tiên (1950-1970) | Pahiño, Miguel Muñoz, Joaquín Navarro, Juanito Alonso, Roque Olsen, José María Zárraga, Rafael Lesmes, Alfredo Di Stéfano, Francisco Gento, Ferenc Puskás |
Thời kỳ khẳng định (1930-1950) | Ricardo Zamora, Eugenio Hilario, Jacinto Quincoces, José Ramón Sauto, Chus Alonso, Juan Antonio Ipiña, Sabino Barinaga, Antonio Alsúa, Clemente, José Bañón, Luis Molowny |
Thời kỳ sơ khai (1902-1930) | Arthur Johnson, Manuel Prast, José Berraondo, Sotero Aranguren, Santiago Bernabéu, René Petit, Juan Monjardín, Félix Quesada |
Ghi chú:
- Một số cầu thủ có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn do thời gian thi đấu kéo dài
- Mỗi giai đoạn phản ánh những thay đổi lớn trong lịch sử và phong cách chơi của Real Madrid
Mục lục bài viết
- Thế hệ mới & hành trình tiếp nối vinh quang (2018 – nay)
- Kỷ nguyên Cristiano Ronaldo & sự thống trị châu Âu (2009 – 2018)
- Kỷ nguyên Galacticos 1.0 (2000 – 2006): Ngôi sao quy tụ
- Thế hệ Quinta del Buitre (1980 – 1990): Sức trẻ bùng nổ
- Giai đoạn chuyển giao & ổn định (1970 – 1980): Sức sống mới sau thế hệ vàng
- Thời kỳ hoàng kim đầu tiên (1950 – 1970): Di Stéfano và kỷ nguyên thống trị châu Âu
- Thời kỳ khẳng định (1930 – 1950): Vượt qua thử thách
- Thời kỳ sơ khai (1902 – 1930): Những viên gạch đầu tiên
Thế hệ mới & hành trình tiếp nối vinh quang (2018 – nay)
Kylian Mbappé
Thời gian thi đấu: 2024 – nay
Quốc tịch: Pháp
Bản hợp đồng thế kỷ khi Mbappé chính thức gia nhập Real sau nhiều năm đồn đoán. Với tốc độ, khả năng dứt điểm toàn diện và đẳng cấp đã khẳng định, anh được kỳ vọng sẽ dẫn dắt hàng công Real trong nhiều năm tới.
Luka Modrić
Thời gian thi đấu: 2012 – nay
Quốc tịch: Croatia
Dù đã ngoài 38 tuổi, Modrić vẫn đóng vai trò quan trọng nhờ nhãn quan chiến thuật, kỹ thuật thượng thừa và tinh thần thi đấu đỉnh cao. Quả bóng vàng 2018 và 6 Champions League là minh chứng cho tầm ảnh hưởng lịch sử của anh.
Franco Mastantuono
Thời gian thi đấu: Dự kiến từ 2025 (vừa ký hợp đồng)
Quốc tịch: Argentina
Được ví như “ngọc quý mới” của bóng đá Argentina, Franco nổi bật với kỹ năng rê bóng, nhãn quan tốt và sự chững chạc dù mới 16 tuổi. Real chiêu mộ anh như đầu tư cho tương lai lâu dài.
Eden Hazard
Thời gian thi đấu: 2019 – 2023
Quốc tịch: Bỉ
Từng là bản hợp đồng bom tấn với mức giá hơn 100 triệu euro, Hazard đến Real với kỳ vọng lấp đầy khoảng trống Cristiano Ronaldo để lại. Tuy nhiên, chấn thương liên miên khiến anh không thể hiện được phong độ đỉnh cao. Dù không thành công, anh vẫn là một phần trong đội hình vô địch La Liga 2019/20.
Rodrygo
Thời gian thi đấu: 2019 – nay
Quốc tịch: Brazil
Là “sát thủ Champions League” của Real khi liên tục ghi những bàn thắng quyết định trong các trận knock-out, đặc biệt là cú đúp vào lưới Man City năm 2022. Khả năng chơi đa dạng ở cả hai cánh giúp anh trở thành mảnh ghép quan trọng trên hàng công.
Brahim Díaz
Thời gian thi đấu: 2019 – 2021, 2023 – nay
Quốc tịch: Tây Ban Nha / Ma-rốc
Trở lại Real sau thời gian ấn tượng tại AC Milan, Brahim đem đến sự linh hoạt cho tuyến giữa. Mùa 2023/24, anh đóng góp nhiều bàn thắng quan trọng và chứng tỏ giá trị ở các trận đấu lớn.
Jesús Vallejo
Thời gian thi đấu: 2015 – 2025 (nhiều lần cho mượn)
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Dù không phải cái tên nổi bật, Vallejo là lựa chọn dự bị đáng tin cậy ở hàng phòng ngự. Tinh thần chuyên nghiệp và thái độ tích cực giúp anh luôn sẵn sàng khi đội bóng cần.
Ferland Mendy
Thời gian thi đấu: 2019 – nay
Quốc tịch: Pháp
Là trụ cột nơi hành lang trái nhờ khả năng phòng ngự chắc chắn và hỗ trợ tấn công hiệu quả. Mendy góp mặt trong đội hình vô địch Champions League 2021/22, với màn trình diễn đỉnh cao trước các đối thủ lớn.
David Alaba
Thời gian thi đấu: 2021 – nay
Quốc tịch: Áo
Gia nhập theo dạng tự do từ Bayern, Alaba lập tức chứng minh đẳng cấp với sự đa năng, kinh nghiệm và bản lĩnh. Ghi bàn vào lưới Barcelona ngay trận El Clásico đầu tiên và là nhân tố chủ chốt mùa Champions League 2021/22.
Kỷ nguyên Cristiano Ronaldo & sự thống trị châu Âu (2009 – 2018)
Cristiano Ronaldo
Thời gian thi đấu: 2009 – 2018
Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Huyền thoại vĩ đại nhất lịch sử Real. Ghi 451 bàn sau 438 trận – kỷ lục mọi thời đại. Giành 4 Champions League, 2 La Liga, 4 QBV trong màu áo Real. Là linh hồn của kỷ nguyên thống trị châu Âu.
Iker Casillas
Thời gian thi đấu: 1999 – 2015
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thủ môn huyền thoại trưởng thành từ lò đào tạo Castilla, Casillas là chốt chặn số 1 của Real trong gần hai thập kỷ. Góp công lớn trong chức vô địch Champions League 2014 (La Decima), giữ sạch lưới nhiều nhất lịch sử C1 tại thời điểm đó. Là đội trưởng mẫu mực, truyền cảm hứng cho thế hệ Galácticos mới.
Claude Makélélé
Thời gian thi đấu: 2000 – 2003
Quốc tịch: Pháp
Là mảnh ghép phòng ngự thầm lặng trong đội hình siêu sao đầu thập kỷ 2000. Dù rời Real trước giai đoạn Ronaldo đến, sự thiếu vắng Makélélé vẫn được nhắc đến như minh chứng rằng cân bằng đội hình quan trọng hơn những cái tên hào nhoáng.
Santiago Solari
Thời gian thi đấu: 2000 – 2005
Quốc tịch: Argentina
Tiền vệ đa năng có lối chơi cần cù, hỗ trợ tốt cả công lẫn thủ. Solari là người kiến tạo trong bàn thắng huyền thoại của Zidane tại chung kết C1 năm 2002. Sau này ông trở thành HLV Real Madrid mùa 2018-2019.
Luís Figo
Thời gian thi đấu: 2000 – 2005
Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Ngôi sao đầu tiên của chiến lược Galácticos, chuyển đến Real từ Barcelona gây chấn động. Cầu thủ hay nhất thế giới 2001, sở hữu kỹ thuật và khả năng tạt bóng hàng đầu.
Zinedine Zidane
Thời gian thi đấu: 2001 – 2006 (cầu thủ), 2016 – 2018 (HLV)
Quốc tịch: Pháp
Với vai trò cầu thủ, ông ghi bàn thắng tuyệt đẹp vào lưới Leverkusen ở chung kết C1 năm 2002. Khi trở thành HLV, Zidane giúp Real vô địch Champions League ba lần liên tiếp (2016, 2017, 2018) – thành tích chưa từng có trong kỷ nguyên hiện đại.
Ronaldo Nazário
Thời gian thi đấu: 2002 – 2007
Quốc tịch: Brazil
Một trong những tiền đạo xuất sắc nhất lịch sử. Dù thi đấu trước thời CR7, “Người ngoài hành tinh” vẫn để lại dấu ấn với khả năng ghi bàn thiên phú và phong cách thi đấu bùng nổ.
David Beckham
Thời gian thi đấu: 2003 – 2007
Quốc tịch: Anh
Sở hữu khả năng tạt bóng và sút phạt đỉnh cao, Beckham đóng góp đáng kể trong giai đoạn đầu Ronaldo thi đấu. Là biểu tượng toàn cầu giúp Real tăng mạnh sức hút truyền thông và thương mại.
Sergio Ramos
Thời gian thi đấu: 2005 – 2021
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Trung vệ ghi bàn quyết định ở chung kết Champions League 2014 (phút 93+). Ramos là thủ lĩnh tinh thần, góp công lớn trong 4 chức vô địch C1 cùng CR7. Lối chơi quyết liệt, tinh thần không bỏ cuộc là biểu tượng thời kỳ này.
Thời gian thi đấu: 2006 – 2009
Quốc tịch: Ý
Quả bóng vàng 2006. Dù chỉ thi đấu vài mùa, Cannavaro mang đến sự chắc chắn cho hàng thủ Real thời kỳ tiền Ronaldo.
Pepe
Thời gian thi đấu: 2007 – 2017
Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Cặp bài trùng ăn ý với Ramos. Lối chơi quyết liệt, máu lửa, không ngại va chạm. Là trụ cột trong giai đoạn Real vô địch Champions League 2014, 2016.
Kaká
Thời gian thi đấu: 2009 – 2013
Quốc tịch: Brazil
Quả bóng vàng 2007. Dù không giữ được phong độ đỉnh cao, Kaká vẫn để lại nhiều khoảnh khắc đẳng cấp khi kết hợp cùng Ronaldo, Benzema.
Karim Benzema
Thời gian thi đấu: 2009 – 2023
Quốc tịch: Pháp
Đối tác ăn ý nhất của Ronaldo. Kỹ thuật, thông minh, hy sinh vì tập thể. Là người kế thừa vị trí thủ lĩnh sau khi CR7 ra đi.
Mesut Özil
Thời gian thi đấu: 2010 – 2013
Quốc tịch: Đức
“Vua kiến tạo” trong giai đoạn đầu Ronaldo. Những pha chọc khe và đường chuyền xé toang hàng thủ giúp Real ghi vô số bàn thắng mãn nhãn.
Ángel Di María
Thời gian thi đấu: 2010 – 2014
Quốc tịch: Argentina
Người hùng thầm lặng tại chung kết Champions League 2014. Di María có tốc độ, lối chơi đột phá và là mắt xích quan trọng trong lối chơi phản công của Real.
Toni Kroos
Thời gian thi đấu: 2014 – nay
Quốc tịch: Đức
Nhạc trưởng kiểm soát tuyến giữa. Sở hữu khả năng chuyền bóng siêu hạng, luôn duy trì sự ổn định đỉnh cao trong các trận cầu lớn.
Kỷ nguyên Galacticos 1.0 (2000 – 2006): Ngôi sao quy tụ
Fernando Hierro
Thời gian thi đấu: 1989–2003
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Biểu tượng phòng ngự và ghi bàn của Real. Hierro đá cặp trung vệ/tiền vệ trụ, giúp Real giành 5 La Liga và 3 Champions League, xuất hiện trong hơn 439 trận La Liga và 601 trận chính thức.
Alfonso Pérez
Thời gian thi đấu: 1991–1995
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Chuyển đến từ Real Betis dưới thời HLV López Caro. Dù không đạt phong độ đỉnh cao, anh vẫn đóng vai trò quan trọng trong tuyến tấn công, ký 39 trận cùng 8 bàn tròn trịa, góp phần vào La Liga 2000–01.
Iván Zamorano
Thời gian thi đấu: 1996–2001
Quốc tịch: Chile
“Bam-Bam” Zamorano là tiền đạo cao lớn, giàu kinh nghiệm. Nổi bật với pha lập công vào lưới Barcelona trong năm 2000 và ghi tổng 19 bàn mùa đầu tiên, giúp Real đạt La Liga 2000–01.
Rafael Alkorta
Thời gian thi đấu: 1993–1997
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Trung vệ kỳ cựu, Alkorta là sự lựa chọn tin cậy ở hàng thủ trong hơn 200 trận, góp mặt trong đội ngũ Galácticos mặc dù không rầm rộ như các ngôi sao tấn công.
Fernando Redondo
Thời gian thi đấu: 1994–2000
Quốc tịch: Argentina
“Hoàng tử” tuyến giữa, đóng vai trò trụ cột ở Champions League 1998, 2000; được vinh danh MVP Cúp vô địch châu Âu 2000.
Raúl González
Thời gian thi đấu: 1994–2010
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Sản phẩm của La Fábrica, là thủ quân biểu tượng, kỷ lục 741 trận và 323 bàn – huyền thoại của CLB.
Guti
Thời gian thi đấu: 1995–2010
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ tấn công sáng tạo, ra mắt năm 19 tuổi và là nhân tố quan trọng trong đội tuyển Champions League 1997–98, 2000.
Predrag Mijatović
Thời gian thi đấu: 1996–1999
Quốc tịch: Montenegro (cũ Nam Tư)
Ghi bàn quyết định giúp Real vô địch Champions League 1998–99, là cầu thủ then chốt trong bước chuyển giao sang Galácticos đầu tiên.
Roberto Carlos
Thời gian thi đấu: 1996–2007
Quốc tịch: Brazil
Hậu vệ trái tốc độ, “hơi đạn”, cùng Real giành 3 Champions League. Màn sút phạt “impossible goal” năm 1998 trở thành biểu tượng phòng ngự–tấn công.
Fernando Morientes
Thời gian thi đấu: 1997–2005
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền đạo đinh đóng thế cho Zidane, ghi bàn quan trọng ở Champions League 2000 & 2002. Mùa 1998–99 ghi 19 bàn, nằm trong đội hình chiến thắng Champions League .
Iván Helguera
Thời gian thi đấu: 1999–2007
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Trung vệ/phải trụ vững; góp mặt trong chu kỳ La Liga và Champions League đầu thế kỷ, đặc biệt giai đoạn đỉnh cao của Galácticos.
Thế hệ Quinta del Buitre (1980 – 1990): Sức trẻ bùng nổ
Emilio “El Buitre” Butragueño
Thời gian thi đấu: 1984–1995
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Người truyền cảm hứng cho cụm từ “Quinta del Buitre”. Ghi 123 bàn trong 310 trận La Liga, biểu tượng lối chơi kỹ thuật, điềm tĩnh; có cú đúp nổi tiếng tại World Cup 1986. Quần áo số 7 của ông trở thành biểu tượng của Real.
Manuel “Manolo” Sanchís
Thời gian thi đấu: 1983–2001
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thi đấu hơn 700 trận, chỉ huy hàng phòng ngự làn sóng trẻ, dẫn dắt đội bóng trong kỷ nguyên Domingo, giúp Real có 5 La Liga liên tiếp, 2 UEFA Cup và sau cả Champions League (1998, 2000) – thành viên duy nhất Quinta đạt cúp C1 .
Rafael Martín Vázquez
Thời gian thi đấu: 1983–1990, 1992–1995 (Real)
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ tấn công kỹ thuật, điều phối nhịp độ trận đấu. Một trong những người nghiệp dư xuất sắc nhất của Quinta – theo đồng đội đánh giá là “technical gem” .
José Antonio Camacho
Thời gian thi đấu: 1973–1989
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Hậu vệ trái trưởng thành từ lò đào tạo Real Madrid, Camacho nổi bật với lối chơi máu lửa và khả năng lãnh đạo tuyệt vời. Ông giữ vai trò đội trưởng trong nhiều năm, góp công lớn vào 5 chức vô địch La Liga. Không chỉ là biểu tượng về lòng trung thành, Camacho còn là nền tảng phòng ngự vững chắc trong giai đoạn hoàng kim cuối thập niên 70 và đầu 80.
Chendo (Miguel Porlán Noguera)
Thời gian thi đấu: 1982–1998
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Chendo là biểu tượng của sự bền bỉ và trung thành tại Real Madrid. Thi đấu 497 trận ở vị trí hậu vệ phải, ông góp mặt trong nhiều chiến tích lớn như UEFA Cup và Champions League. Với tinh thần chiến đấu không khoan nhượng, Chendo là một trong những hậu vệ phải ổn định và đáng tin cậy nhất lịch sử CLB.
Hugo Sánchez
Thời gian thi đấu: 1985–1992
Quốc tịch: Mexico
Một trong những tiền đạo xuất sắc nhất lịch sử Real Madrid, Hugo Sánchez nổi tiếng với khả năng ghi bàn nhạy bén và những cú vô-lê đầy nghệ thuật. Anh giành 5 danh hiệu Pichichi và ghi tới 38 bàn tại La Liga mùa 1989–90. Là nhân tố không thể thiếu trong “La Quinta del Buitre”, anh đưa bộ khung này mang thêm biệt danh “Quinta de los Machos” nhờ phong cách thi đấu mạnh mẽ, quyết liệt.
Giai đoạn chuyển giao & ổn định (1970 – 1980): Sức sống mới sau thế hệ vàng
Luis del Sol
Thời gian thi đấu: 1960–1962 tại Real Madrid
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Là tiền vệ trung tâm có khả năng chuyền bóng sáng tạo và hỗ trợ tấn công hiệu quả. Del Sol từng 2 lần tham dự World Cup (1962, 1966) và là thành viên của đội vô địch EURO 1964. Ông giành 5 danh hiệu cùng Real trong 8 mùa giải trước khi chuyển sang Juventus.
Ignacio Zoco
Thời gian thi đấu: 1962–1974
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ phòng ngự đầy chắc chắn và ổn định. Với hơn 430 trận cho Real và 10 danh hiệu lớn, Zoco cũng góp mặt trong đội tuyển Tây Ban Nha vô địch EURO 1964.
Amancio Amaro (“El Brujo”)
Thời gian thi đấu: 1962–1976
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Cánh phải huyền thoại, nổi tiếng với tốc độ, kỹ thuật và khả năng ghi bàn quan trọng—như ở chung kết Cúp C1 năm 1966. Giúp đội bóng thống trị La Liga thập niên 1960 và trở thành gương mặt chủ lực của đội tuyển Tây Ban Nha.
Pirri (José Martínez Sánchez)
Thời gian thi đấu: 1964–1980
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Biểu tượng của tinh thần Real: chiến binh, đa năng, đầy quả cảm. Ghi hơn 120 bàn trong 417 trận và là đội trưởng. Đặc biệt, ông nhận “Laureada” từ Santiago Bernabéu khi chơi với sốt cao và gãy xương đòn mùa 1968—và sau được làm tổng giám đốc thể thao của CLB .
Santillana (Carlos Alonso González)
Thời gian thi đấu: 1971–1988
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền đạo đánh đầu xuất sắc nhất lịch sử Real. Ghi 186 bàn sau 461 trận, cùng Real giành nhiều La Liga, Copa del Rey và UEFA Cup (1985, 1986). Bất chấp chỉ cao 1,75 m, kỹ năng bật nhảy của ông khiến anh trở thành “đầu vàng” trên không.
Roberto Martínez
Thời gian thi đấu: 1974–1980
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền đạo dự bị xuất sắc, thường ghi bàn quan trọng hoặc tạo đột biến, góp phần vào chuỗi danh hiệu trong thập niên 70 như UEFA Cup và La Liga .
Manolín Bueno
Thời gian thi đấu: 1959–1971
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ/tiền đạo hỗ trợ, được xem mặt trận giữa Gento và Puskás. Góp mặt giành 8 La Liga, 2 Cúp, 2 Champions League, dù không thi đấu vào chung kết, vẫn có vai trò dự bị quan trọng .
Félix Ruiz
Thời gian thi đấu: 1961–1968
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ tấn công, chơi hơn 140 trận gần một thập kỷ. Góp mặt đội hình ổn định dưới chân HLV Miguel Muñoz trong thập niên 60.
Thời kỳ hoàng kim đầu tiên (1950 – 1970): Di Stéfano và kỷ nguyên thống trị châu Âu
Pahiño
Thời gian thi đấu: 1948–1953
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Là trung phong chủ lực sau khi chuyển từ Celta Vega cùng với Miguel Muñoz, Pahiño ghi 21 bàn mỗi mùa (1948–49, 1949–50, 1950–51…), góp phần đưa Real Madrid trở lại với vị thế top đầu La Liga trước kỷ nguyên châu Âu.
Miguel Muñoz
Thời gian thi đấu: 1948–1958
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ trung tâm và thủ lĩnh đội bóng, Muñoz là cầu thủ đầu tiên nâng cúp C1 châu Âu năm 1956 như thủ quân, cùng đội giành tiếp hai chức vô địch liên tiếp. Ông cũng ghi bàn đầu tiên của Real tại Cúp C1 vào 8/9/1955 .
Thời gian thi đấu: 1949–1957
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Hậu vệ đa năng, Navarro là phần tử chủ chốt trên hành trình chinh phục Cúp C1 từ 1955 đến 1960, nổi bật ở khả năng phòng ngự và hỗ trợ tấn công.
Juanito Alonso
Thời gian thi đấu: 1949–1960
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Trung vệ đời đầu, Alonso là một trong những người mở đường giúp Real định hình bộ khung vững chắc trong kỷ nguyên thống trị châu Âu đầu tiên.
Roque Olsen
Thời gian thi đấu: 1950–1957
Quốc tịch: Argentina
Tiền đạo/tiền vệ tấn công người Argentina hiếm hoi của Real, Olsen mang đến kỹ thuật điêu luyện và tầm nhìn chiến thuật, góp phần hoàn thiện lối chơi tấn công đa dạng trong đội.
José María Zárraga
Thời gian thi đấu: 1951–1962
Quốc tịch: Tây Ban Nha (Basque)
Tiền vệ trung tâm đáng tin cậy, là thành viên “Ngũ đại vô địch châu Âu” (1956–60) và giành thêm Intercontinental Cup 1960.
Rafael Lesmes
Thời gian thi đấu: 1952–1960
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Hậu vệ giàu kỹ năng đọc trận đấu, biết hỗ trợ từng pha tổ chức tấn công từ tuyến dưới, là phần tử ổn định trong các đội hình vô địch châu Âu.
Alfredo Di Stéfano
Thời gian thi đấu: 1953–1964
Quốc tịch: Argentina/Tây Ban Nha
Truyền nhân vĩ đại nhất của đội, Di Stéfano có ảnh hưởng vượt khỏi tiền đạo — ông là “hai cầu thủ trong một” với 5 cúp C1, 8 La Liga và gần 400 bàn thắng. Giai đoạn này đánh dấu đỉnh cao chiến thuật và đẳng cấp thế giới.
Francisco Gento
Thời gian thi đấu: 1953–1971
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Cánh trái kinh hoàng với tốc độ cùng kỹ thuật điêu luyện, Gento là cầu thủ duy nhất sở hữu 6 chức vô địch Cúp C1 châu Âu, là trụ cột cho cả hai giai đoạn hoàng kim của Real.
Ferenc Puskás
Thời gian thi đấu: 1958–1966
Quốc tịch: Hungary/Tây Ban Nha
Với biệt danh “Galloping Major”, Puskás là máy săn bàn khét tiếng: 4 lần giành Pichichi, đề cử Vua phá lưới châu Âu, với nhiều khoảnh khắc ngoạn mục ở các trận chung kết C1 . Sức mạnh dứt điểm và kỹ thuật ghi bàn của ông giúp Real tiếp nối thời đại vàng.
Thời kỳ khẳng định (1930 – 1950): Vượt qua thử thách
“Giai đoạn này chứng kiến Real Madrid vượt qua nội chiến và khủng hoảng, với lớp cầu thủ gạo cội lãnh trọng trách hồi sinh CLB. Từ bàn tay của Zamora đến sự thủ lĩnh của Sauto, Ipiña, và chiến binh trên sân như Barinaga, Real đã duy trì đường hướng tấn công – phòng ngự cân bằng. Molowny chính là dấu nối để đưa CLB sang thập niên 50 – kỷ nguyên hoàng kim nằm trong tầm tay.”
Ricardo Zamora
Thời gian thi đấu: 1930–1936
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Gia nhập Real từ Espanyol vào tháng 10/1930, Zamora ngay lập tức trở thành thủ lĩnh nơi khung thành, dẫn dắt Madrid vô địch La Liga hai năm liên tiếp (1931–32, 1932–33), đồng thời nâng cao các danh hiệu Copa del Rey 1934 và 1936. Trận chung kết Cúp 21/6/1936 tại Mestalla là đỉnh cao sự nghiệp với pha cản phá kinh điển giúp Real đăng quang – được xem là “một trong các pha cứu thua vĩ đại nhất lịch sử Tây Ban Nha”.
Eugenio Hilario (Eugenio)
Thời gian thi đấu: 1930–1936
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Là tiền đạo cắm trưởng thành ở Real, Hilario (Eugenio) ghi 32 bàn trong 57 trận La Liga, cộng thêm 9 bàn ở Copa del Rey . Mùa 1933–34, anh đạt phong độ cao nhất với 9 bàn thắng vang dội từ 16 trận. Dù Real không giành La Liga trong giai đoạn này, anh vẫn là chân sút chủ lực, tiếp nối lối chơi tấn công mạnh mẽ sau nội chiến.
Jacinto Quincoces
Thời gian thi đấu: 1930–1936 (Real), sau đó trở lại 1939–1942
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Trung vệ toàn diện, góp công lớn vào chức vô địch La Liga đầu tiên của Real (1931–32 & 1932–33) cùng Zamora trên hàng phòng ngự . Sau nội chiến, Quincoces còn đảm nhận vai trò HLV — từng dẫn dắt Real ngay vào giai đoạn đầu thập niên 40.
José Ramón Sauto
Thời gian thi đấu: 1933–1944
Quốc tịch: Mexico & Tây Ban Nha
Là cầu thủ Mexico đầu tiên ký hợp đồng với Real, Sauto chơi nổi bật ở tuyến giữa và từng giữ băng thủ quân. Tham dự vào thành tích lọt vào chung kết Copa 1934, anh đóng vai trò mấu chốt trong việc hồi phục đội hình sau nội chiến.
Chus Alonso
Thời gian thi đấu: 1935–1948
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền đạo cánh nhanh nhẹn và kỹ thuật, Alonso là một trong các nhân tố giúp Real ổn định đội hình ngay sau nội chiến. Có cú đúp góp danh hiệu Cúp liên tiếp đầu thập niên 40.
Juan Antonio Ipiña
Thời gian thi đấu: 1939–1949
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Góp hơn 300 trận trong màu áo trắng, vai trò là tiền vệ trung tâm đầy thông minh và tinh tế. Sau khi treo giày còn dẫn dắt Real như HLV, là cầu nối giữa hai thế hệ.
Sabino Barinaga
Thời gian thi đấu: 1940–1950
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Ghi bàn đầu tiên tại sân Santiago Bernabéu vào năm 1947 – sự kiện mang tính biểu tượng. Gần 100 pha lập công giúp anh thành chân sút chủ lực của đội trong thập niên 40.
Antonio Alsúa
Thời gian thi đấu: 1941–1948
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Phong cách thi đấu thông minh, là mẫu tiền vệ tổ chức giúp đội bóng duy trì kiểm soát và mở đường cho các cầu thủ tấn công.
Clemente
Thời gian thi đấu: 1942–1952
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Hậu vệ chơi lăn xả và ổn định, là một trong những chốt chặn quan trọng giúp Real tránh xuống hạng trong giai đoạn khủng hoảng hậu chiến.
José Bañón
Thời gian thi đấu: 1943–1949
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thủ môn số 1 sau Zamora, nổi bật với phản xạ nhanh và khả năng giữ sạch lưới ổn định, tạo nền tảng phòng ngự cho đội sau chiến tranh.
Luis Molowny
Thời gian thi đấu: 1946–1957
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Tiền vệ tấn công/tiền đạo lùi tài năng; ghi nhiều bàn thắng và tạo nhiều cơ hội. Sau này trở thành HLV lừng danh, giúp Real đạt nhiều danh hiệu đặc biệt là Champions League đầu những năm 2000.
Thời kỳ sơ khai (1902 – 1930): Những viên gạch đầu tiên
Arthur Johnson
Thời gian thi đấu: 1901–1904
Quốc tịch: Ireland
Arthur Johnson không chỉ là một trong những cầu thủ nước ngoài đầu tiên khoác áo Real Madrid mà còn là người ghi bàn trong trận đấu chính thức đầu tiên của CLB vào năm 1902. Với tư duy chiến thuật vượt thời đại, ông nhanh chóng trở thành thủ lĩnh nơi hàng công. Sau khi giải nghệ, Johnson còn đóng vai trò HLV đầu tiên trong lịch sử Real Madrid, đặt nền móng cho phong cách chơi thiên về kỹ thuật và tốc độ mà CLB theo đuổi sau này.
Manuel Prast
Thời gian thi đấu: 1904–1908, 1912 – 1914
Là một trong những tiền đạo chủ lực đầu tiên của Real Madrid, Manuel Prast đã góp công lớn giúp đội bóng thống trị giải Campeonato de Madrid những năm đầu thế kỷ 20. Kỹ thuật xử lý bóng điêu luyện cùng khả năng dứt điểm chính xác giúp ông trở thành cây săn bàn đáng gờm. Prast cũng là một biểu tượng tinh thần trong giai đoạn CLB còn non trẻ và chưa có sân vận động cố định.
José Berraondo
Thời gian thi đấu: 1904–1909
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Không chỉ là một hậu vệ tài năng, José Berraondo còn đóng vai trò quản lý và sau này là HLV của Real Madrid. Ông nổi tiếng với phong cách chơi thông minh, phòng ngự chắc chắn và khả năng tổ chức trận đấu. Berraondo cũng là một trong những người đặt nền móng cho cấu trúc tổ chức chuyên nghiệp của CLB trong thời kỳ bóng đá Tây Ban Nha còn sơ khai.
Sotero Aranguren
Thời gian thi đấu: 1911–1918
Quốc tịch: Argentina
Là một trong những cầu thủ gốc Nam Mỹ đầu tiên chơi cho Real Madrid, Sotero Aranguren mang đến sự pha trộn giữa sức mạnh thể chất và kỹ thuật điêu luyện. Anh nổi bật ở vị trí tiền vệ trung tâm, đóng vai trò kết nối giữa phòng ngự và tấn công.
Santiago Bernabéu
Thời gian thi đấu: 1911–1927
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Trước khi trở thành vị chủ tịch vĩ đại nhất lịch sử Real Madrid, Santiago Bernabéu từng là một tiền đạo tài năng của CLB. Ông đã ghi hơn 70 bàn thắng trong gần 80 trận đấu chính thức, góp phần giúp đội bóng định hình phong cách tấn công mạnh mẽ. Với tinh thần cống hiến bền bỉ, Bernabéu đã gắn bó với Real Madrid trên mọi cương vị – từ cầu thủ, HLV, thư ký, đến chủ tịch, đưa CLB vươn tầm thế giới sau này.
René Petit
Thời gian thi đấu: 1914–1917
Quốc tịch: Pháp – Tây Ban Nha
René Petit là một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất mà Real Madrid sở hữu thời bấy giờ. Sinh ra ở Pháp nhưng lớn lên tại Tây Ban Nha, Petit gây ấn tượng mạnh với nhãn quan chiến thuật và kỹ thuật vượt trội. Dù còn rất trẻ, anh đã đóng vai trò quan trọng ở hàng tiền vệ trong các giải đấu khu vực. Năm 1917, anh chuyển sang Racing de Santander, để lại sự tiếc nuối cho Real Madrid. Nhiều sử gia bóng đá đánh giá Petit là một “tiền vệ hiện đại” giữa thời bóng đá còn đơn giản.
Juan Monjardín
Thời gian thi đấu: 1919–1929
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Juan Monjardín được xem là ngôi sao tấn công nổi bật nhất của Real Madrid những năm 1920. Với tốc độ, khả năng rê bóng và dứt điểm ấn tượng, anh đã ghi hàng chục bàn thắng cho đội bóng và là người hùng trong các trận derby với Atlético Madrid. Monjardín cũng từng khoác áo đội tuyển Tây Ban Nha, góp phần đưa hình ảnh Real Madrid vươn tầm quốc gia. Anh là một biểu tượng lớn của CLB trước khi bóng đá Tây Ban Nha bước vào thời kỳ chuyên nghiệp.
Félix Quesada
Thời gian thi đấu: 1922–1936
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Là trung vệ thép của Real Madrid suốt gần 15 năm, Félix Quesada nổi bật với lối chơi mạnh mẽ, thông minh và khả năng đọc tình huống tốt. Ông là nhân tố then chốt giúp đội bóng vô địch La Liga lần đầu tiên mùa giải 1931–32. Sau khi giải nghệ, Quesada còn tham gia vào ban huấn luyện và hỗ trợ điều hành CLB – thể hiện sự gắn bó bền bỉ với màu áo trắng hoàng gia. Với hơn 230 trận ra sân, ông được xem là một trong những hậu vệ vĩ đại đầu tiên của Real Madrid.
Từ những huyền thoại như Di Stéfano, Zidane đến thế hệ vàng như Cristiano Ronaldo, Ramos và giờ là những cái tên trẻ trung như Bellingham, Vinícius Jr. hay Mbappé, Real Madrid luôn sở hữu những ngôi sao sáng giá bậc nhất thế giới. Danh sách các cầu thủ Real Madrid qua từng thời kỳ không chỉ là minh chứng cho sự vĩ đại của CLB hoàng gia Tây Ban Nha mà còn phản ánh dòng chảy lịch sử bóng đá thế giới. Nếu bạn yêu mến Real, hãy tiếp tục dõi theo hành trình của đội bóng này trong những mùa giải tiếp theo – nơi truyền thống và khát khao vinh quang chưa bao giờ dừng lại.